1 | | 2006 International Building Code companion / R. Dodge Woodson . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1 vol. (số trang khác nhau) ; 23 cm Mã xếp giá: 690.02 W894Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009139 |
2 | | A writer’s handbook for engineers / David McMurrey, Joannne Buckley . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xxiv, 588 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 620.1 M478Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008224 |
3 | | Adobe Premiere 6.5 bible / Adele Droblas, Seth Greenberg . - N.Y. : Wiley Pub., 2003. - xxviii, 714tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 D783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009462 |
4 | | Adobe Premiere Pro complete course / Donna L. Baker . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2004. - v, 383tr. : Minh họa màu ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 778.59 B167Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009461 |
5 | | Advances in dynamics, instrumentation and control : Proceedings of the 2004 International Conference (CDIC ’04) : Nanjing, China, 18-20 August, 2004 / Chun-Yi Su...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xi, 500tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 620 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008195 |
6 | | Advances in scattering and biomedical engineering : Proceedings of the Sixth International Workshop : Tsepelovo, Greece, 18-21 September 2003 / Dimitrios I. Fotiadis,Christos V. Massalas biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xii, 634tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 610.28 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007744 |
7 | | Analysis and design of digital integrated circuits / David A. Hodges, Horace G. Jackson, Resve A. Saleh . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xix, 580 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 H689Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008296 |
8 | | Applying AutoCAD 2006 / Terry T. Wohlers . - New York, NY : McGraw-Hill, 2013. - xx, 780 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 620.004 W846Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008217 |
9 | | Atmel AVR Microcontroller Primer : Programming and Interfacing / Steven F. Barrett, Daniel J. Pack . - USA : Morgan & Claypool, 2008. - xiii, 180 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 629.8 B274Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004749, Lầu 2 KLF: 2000008783 |
10 | | Basics of Matlab and beyond / Andrew Knight . - Boca Raton : Chapman & Hall/CRC, 2000. - 202 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 620.001 K69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004775, Lầu 2 KLF: 2000008211 |
11 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Khoa học và Kỹ thuật. P.2 / Từ Văn Mặc [ và nh. ng. khác] . - H.: Phụ nữ, 2002. - 618tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000343, 2000004193-4, Lầu 2 KLF: 2000005837, Lầu 2 TV: TKV12031777 |
12 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Khoa học và Kỹ thuật. Phần I / Từ Văn Mặc [và nh. ng. khác]dịch . - H.: Phụ nữ, 2002. - 566 tr.: 24cm Mã xếp giá: 305.24203 B118Đăng ký cá biệt: 2000000342, Lầu 2 KLF: 2000005838-9, Lầu 2 TV: TKV15034956, Lầu 2 TV: TKV19041196 |
13 | | Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh / Bùi Minh Sơn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 114 tr. : Minh họa màu ; 23x21 cm Mã xếp giá: 771Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000755-7 |
14 | | Cellular robotics and micro robotic systems / T. Fukuda, T. Ueyama . - Singapore : World Scientific, 1994. - xv, 267tr. : Minh họa ; 22cm Mã xếp giá: 629.8 F961Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002362, Lầu 2 KLF: 2000008789 |
15 | | Contracts and the legal environment for engineers and architects / Joseph T. Bockrath . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill, 2000. - xxiii, 552 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.73 B665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006244 |
16 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 115 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: 1000001766-70 |
17 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 195 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000996-1000 |
18 | | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
19 | | Cơ học kỹ thuật. T.1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 235tr. ; 24cm Mã xếp giá: 531.10711 Đ631 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007622-6 |
20 | | Cơ học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008. - 204tr. ; 24cm Mã xếp giá: 531.10711 Đ631 S23Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007617-21 |
21 | | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch & tổng đài : Phương pháp thực hành tin học. T.2 / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 298 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6071 N573 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003614-8 |
22 | | Current developments in biotechnology and bioengineering : Emerging organic micro-pollutants / Edited by Sunita Varjani,...[etc all.] . - United Kingdom : Elsevier, 2020. - 565 p Mã xếp giá: 660.6 C976Đăng ký cá biệt: : KHMT22000122 |
23 | | Dạy học chủ đề tọa độ của điểm và vectơ trong mặt phẳng cho học sinh lớp 10 bằng kỹ thuật Storytelling : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2022-102 / Lê Kim Phúc chủ nhiệm đề tài ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 65 tr. : Minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 515.0712 L433 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000190 |
24 | | Developing managerial skills in engineers and scientists : Succeeding as a technical manager / Michael K. Badawy . - 2nd ed. - New York : Van Nostrand Reinhold, 1995. - xviii, 456tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658 B133Đăng ký cá biệt: 2000013713, Lầu 2 KLF: 2000008495 |
25 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Ananthan Chandrakasan, Borivoje Nikolic . - 2nd ed. - New Jersey : Pearson Education, 2003. - xxii, 761 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.3815 R112Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008303 |
26 | | Digital media proceesing for multimedia interactive services : Proceedings of the 4th European Workshop on Image Analysis for Multimedia Interactive Services : Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003 / Ebroul Izquierdo biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xxi, 591tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 070.5 D574Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030887-8, Lầu 1 TV: TKN10002415-6, Lầu 2 KLF: 2000005612 |
27 | | Digital television : Technology and standards / John Arnold, Michael Frater, Mark Pickering . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 625tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 621.38807 A752Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003049, Lầu 2 KLF: 2000008390 |
28 | | Digital television fundamentals : Design and installation of video and audio systems / Michael Robin, Michel Poulin . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2000. - xv, 730 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.388 R631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008389 |
29 | | DPSM for modeling engineering problems / edited by Dominique Placko and Tribikram Kundu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 372 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 620.001 F628Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004116, Lầu 2 KLF: 2000008210 |
30 | | Engineering design process : Second edition / Yousef Haik, Tamer M. Shahin . - International Ed. - Mason, OH : Cengage Learning, 2010. - xiv, 287 tr. : Minh họa, 23 cm Mã xếp giá: 620 H149Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008201 |