1 | | Đừng để cảm xúc tiêu cực trói buộc bạn / Hồ Triển Cáo ; Thúy Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học, 2023. - 269 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 H678Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học thông qua tổ chức hoạt động tiết học ngoài trời (Qua khảo sát tại trường tiểu học Kim Đồng, phường 10, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.10 / Phan Thúy Trang ; Trần Viết Quang hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 111, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002467 |
3 | | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Trung học cơ sở trên địa bàn quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 11 / Hoàng Thanh Linh ; Vũ Thị Phương Lê hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2016. - 117 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 373.1 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002921 |
4 | | Hội chứng bất hạnh biến bạn thành "kẻ độc hại" / Andrea Owen ; Khánh Vân dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 229 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 O97Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực / Vĩ Nhân ; Hân Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học, 2023. - 415 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158.1 V598Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Một số biện pháp giáo dục kĩ năng sống cho học sinh lớp 4,5 thông qua hoạt động ngoài giờ lên lớp : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Bùi Thị Thanh ; Thái Văn Thành hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 99 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002459 |
7 | | Một số biện pháp giáo dục kĩ năng sống thông qua dạy học môn đạo đức cho học sinh đầu bậc tiểu học : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Ngô Thị Thu Minh ; Phạm Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 109 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002465 |
8 | | Một số biện pháp giáo dục kỹ năng sống thông qua hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 ở các trường tiểu học quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Giáo dục học : 60.14.01 / Lê Thị Xuân Kim Hiếu ; Nguyễn Thị Hường hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2012. - 120 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.011 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002463 |
9 | | Power learning : strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxxvi,420 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 378.198 F3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006893 |
10 | | Quản lí công tác giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trung học cơ sở quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Kim Hương ; Võ Văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 121, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002966 |
11 | | Quản lí công tác giáo dục kĩ năng sống cho học sinh Trung học cơ sở quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh thông qua hoạt động ngoài giờ lên lớp : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Đinh Thị Thiên Ân ; Phạm Minh Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 114, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 Đ584Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002940 |
12 | | Quản lí công tác giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trường Trung học cơ sở quận 7, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Diễm Thi ; Nguyễn Như An hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 128, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003006 |
13 | | Quản lí hoạt động giáo dục kĩ năng sống cho học sinh các trường Trung học cơ sở quận 8, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Đồng Thị Ngọc Dung ; Nguyễn Văn Tấn hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 122, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 Đ682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002932 |
14 | | Quản lí hoạt động giáo dục kĩ năng sống cho học sinh các trường Trung học phổ thông công lập quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Tường Minh ; Trần Thế Lưu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 108, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002892 |
15 | | Quản lí hoạt động giáo dục kĩ năng sống cho học sinh ở các trường tiểu học quận 12, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8140114 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Lê Thị Linh Giang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x, 90, [23] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002486 |
16 | | Quản lí hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh các trường Trung học cơ sở quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60 14 01 14 / Huỳnh Thanh Tuấn ; Mỵ Giang Sơn hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 111, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002908 |
17 | | Quản lí hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh ở các trường tiểu học quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Đỗ Thị Thiên Hương ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,118,[23] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.1 Đ631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002581 |
18 | | Quản lí hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Lê Nguyễn Duy Phú ; Ninh Văn Bình hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x,120,[36] tr. ; 29 cm + Phụ lục + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372.1 L433Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002489 |
19 | | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại các trường trung học cơ sở công lập Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Lê Phạm Thị Ngọc Hân ; Lê Chi Lan hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 113, [30] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 370.110712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002346 |
20 | | Seven secrets of great entrepreneurial masters: The GEM power formula for lifelong success/ Allen E. Fishman . - 1st ed. - N.Y.: McGraw-Hill, 2006. - xxix, 231tr.; 23cm Mã xếp giá: 650.1 F532Đăng ký cá biệt: 2000001229, 2000013180-1, Lầu 2 KLF: 2000008585 |
21 | | Street law: A Course in practical law/ Lee P. Arbetman, Edward T. McMahon, Edward O'Brien . - 5th ed. - America: West Publishing, 1994. - xix, 647tr.: Minh hoạ màu; 26cm Mã xếp giá: 349.73 A66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006602 |
22 | | Tâm lý học : Nhận thức về "cái tôi" / Vũ Chí Hồng ; Tú Phương dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2023. - 295 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 158.1 V986Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Tâm lý học hiện đại : Nhìn thấu tâm can, thay đổi tâm trí / Nguỵ Tri Siêu, Vương Hiểu Vy ; Nguyễn Khánh Linh dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2021. - 319 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 152 N571 SĐăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Tự chữa lành cảm xúc xấu : Cẩm nang phục hồi cho các nhóm nhạy cảm cao / Lưu Huệ Thừa, Dư Nhất ; Huyền Hiếu Khương dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 247 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 158.12 L96Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |