Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  127  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 254 tr. : Minh họa sơ đồ ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657.0711 T871 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040749-53
  • 2 ACCA. Paper P4, Advanced financial management . - London : BPP Learning Media, 2008. - xxxviii, 410 p. : ill. (some col.) ; 30 cm
  • Mã xếp giá: 657.076 A169
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036083
  • 3 Accounting : basic principles and applications / Donald J. Guerrieri, F. Barry Haber, William B. Hoyt, Robert E. Turner . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1993. - xii, 282 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 657 A172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008624
  • 4 Accounting information systems / James A. Hall . - 5th ed. - Australia : Thomson South-Western, 2007. - xxii, 832tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 657 H174
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008627
  • 5 Accounting information systems / Marshall B. Romney,...[et al.] . - 15th ed., global ed. - Harlow England : Pearson, 2021. - 843 p. : ill ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657.0285 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034493
  • 6 Accounting information systems / Ulric J. Gelinas, Richard B. Dull . - 8th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xxii, 674 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 657.0285 G
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008642
  • 7 Advanced accounting / Paul Marcus Fischer, William James Taylor, Rita Hartung Cheng . - 10th ed. - Australia : South-Western Cengage Learning, 2009. - xxxiii, 1152 tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657.046 F5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008647
  • 8 Advanced financial accounting / Richard E. Baker...[và nh.ng.khác] . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxiv, 1046 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657.046 A2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008645
  • 9 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngành nghề kế toán của sinh viên / Trần Thị Hồng Diễm, Lê Thị Bảo Như . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia. Về kế toán và kiểm toán VCAA 2022 tr. 241-247,
    10 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc xác định giá phí dịch vụ kế toán của các công ty cung cấp dịch vụ kế toán trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-139 / Lê Châu Toàn chủ nhiệm đề tài , Võ Thanh Trâm [và nh.ng.khác] tham gia ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 127 tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 657.83 L433 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001652
  • 11 Các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn học chứng chỉ ACCA của sinh viên Kế Toán – Kiểm Toán tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-140 / Trần Lâm Trọng Tuyển chủ nhiệm đề tài , Phạm Thùy Trang [và nh.ng.khác] tham gia ; Phạm Thanh Trung hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - vii, 78 tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 657.0711 T772 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001653
  • 12 Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 343.597034
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7
  • 13 Chế độ kế toán doanh nghiệp. Q.1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ tài chính . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2015. - 550 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657.95 C514
  • Đăng ký cá biệt: 2000013447-52, Lầu 2 TV: 2000040848-9
  • 14 Chế độ kế toán doanh nghiệp. Q.2, Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, báo cáo tài chính hợp nhất / Bộ tài chính . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2015. - 822 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657.3 C514
  • Đăng ký cá biệt: 2000013989-94, Lầu 2 TV: 2000040854-5
  • 15 Chế độ Kế toán ngân sách Nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước : Ban hành theo Quyết định số 24/2006/QĐ-BTC ngày 06/04/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Huỳnh Quốc Phi sưu tầm và hệ thống . - H. : Thống kê, 2006. - 527tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 657.09597 C514
  • Đăng ký cá biệt: 2000011240, Lầu 2 TV: 2000040877-80
  • 16 Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. T.1, Hệ thống tài khoản kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 498tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 657.597 C5
  • Đăng ký cá biệt: 2000011093, 2000013728
  • 17 Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài Chính và hướng dẫn 16 Chuẩn mực kế toán mới. T.2, Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 573tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 657.597 C5
  • Đăng ký cá biệt: 2000011075, 2000013732
  • 18 College accounting / John Ellis Price, M. David Haddock, Jr., Horace R. Brock . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xlviii, 1119, [31] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657.044 P9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008643
  • 19 Designing strategic cost systems : How to unleash the power of cost information / Lianabel Oliver . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xix, 220 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 658.15 O48
  • Đăng ký cá biệt: 2000014336, Lầu 2 KLF: 2000008419
  • 20 Directory of global professional accounting and business certifications / Lal Balkaran . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 266 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 657.025 B1
  • Đăng ký cá biệt: 2000013388, Lầu 2 KLF: 2000008641
  • 21 Financial accounting / Marian Powers, Belverd E. Neesles . - 11th ed. - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2012. - xxv, 705 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 P888
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008636
  • 22 Financial accounting / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2010. - xxxvi, 924 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 657 H318
  • Đăng ký cá biệt: 2000013226-7, Lầu 1 TV: TKN10002805-6, Lầu 2 KLF: 2000008635
  • 23 Financial accounting : An introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney,...[và nh.ng.khác] . - Australia : South-Western, Cengage Learning, 2010. - xvii, 936 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 F491
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008622
  • 24 Financial accounting fundamentals / John J. Wild . - 2007 ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 577 tr : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 657 W668
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008634
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến