1 | | Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Hoàng Đình Long chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001371-5 |
2 | | Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Hoàng Đình Long chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2022. - 71 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001071-5 |
3 | | Công nghệ 4 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan đồng chủ biên ; Hoàng Xuân Anh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 68 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001546-50 |
4 | | Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan đồng chủ biên ; Hoàng Xuân Anh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 92 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.5 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001246-50 |
5 | | Dò tìm bất thường thiết bị định tuyến bằng kĩ thuật phân lớp / Nguyễn Quốc Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022 Tạp chí khoa học trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh Tập 19, Số 11, 2022, tr. 1878-1887, |
6 | | Engineering tomorrow : today's technology experts envision the next century / Trudy E. Bell, Dave Dooling ; Janie Fouke biên soạn . - New York : IEEE Press, 2000. - xiv, 308tr. : minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 303 B433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031465, Lầu 2 KLF: 2000005820 |
7 | | Fault detectability in DWDM : toward higher signal quality & system reliability / Stamatios V. Kartalopoulos . - New York : IEEE Press, 2001. - xx, 156 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 621.382 K1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003827, Lầu 2 KLF: 2000008348 |
8 | | Introduction to solid modeling using SolidWorks 2007 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - 3rd ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 342 tr. : minh họa ; 26 cm. - ( BEST (Best engineering series and tools) ) Mã xếp giá: 620 H853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004806, Lầu 2 KLF: 2000008203 |