1 | | Brave new war : the next stage of terrorism and the end of globalization / John Robb . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 208tr. ; 23cm Mã xếp giá: 363.325 R6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032337, Lầu 2 KLF: 2000006661 |
2 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam= Handbook to reference and identification of the families of Angiospermae plants in Vietnam/ Nguyễn Tiến Bân . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 532tr.: hình vẽ; 26 cm Mã xếp giá: 580.03 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007709, Lầu 2 TV: TKV09020806 |
3 | | Cities and climate change : Responding to an urgent agenda / Daniel Hoornweg,...[và nh.ng.khác] biên soạn . - Washington, D.C. : World Bank, 2011. - xiv, 306 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm. - ( Urban development series ) Mã xếp giá: 307.76 C58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005906 |
4 | | Đời thực và mơ : Tập truyện và ký / Phạm Ngọc Hiền . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 181 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.922834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031313-4 |
5 | | Giảng dạy một số bài thơ trong "Ngục trung nhật kí" của Hồ Chí Minh trên cơ sở nguyên tác / Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Ngô Thị Loan . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm, 2004. - 18 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.92213 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001422 |
6 | | Modern NMR Methodology / edited by Henrike Heise, Stephen Matthews . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 2013. - vii, 204 p. : ill (some color) ; 22 cm. - ( Topics in Current Chemistry, 335 ) Mã xếp giá: 543 M691Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | More telescope power: All new activities and projects for young astronomers/ Gregory L. Matloff; with drawings by C. Bangs . - N. Y.: John Wiley & Sons, 2002. - X, 118tr.: Minh hoạ; 25 cm Mã xếp giá: 522.2078 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007561 |
8 | | Star ware : The amateur astronomer’s guide to choosing, buying, and using telescopes and accessories / Philip S. Harrington . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 417 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 522.2 H311Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034128, Lầu 2 KLF: 2000007560 |
9 | | The nexus between greenhouse gases, economic growth, energy and trade openness in Vietnam / Nguyen Thi Hop, Nguyen Van Si...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Environmental Technology & Innovation 28 (2022), p. 1-12, |