1 | | An introduction to computer science using Java /Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas; Edward M. Reingold . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xxxix, 753 tr. : minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 K15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029721 |
2 | | Beginning JavaScript / Paul Wilton, Jeremy McPeak . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxii, 767 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029747, Lầu 2 KLF: 2000005201 |
3 | | Complete Java 2 certification : Study guide / Philip Heller, Simon Roberts . - 5th ed. - Alameda, Calif. : Sybex, 2005. - xxxii, 526 tr. : Minh họa ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 A62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029724, Lầu 2 KLF: 2000005160 |
4 | | Core Java. Volume I, Fundamentals / Cay S. Horstmann . - Eleventh Edition. - Boston [Massachusetts] : Pearson, 2019. - xxvi, 889 pages : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 H81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005166 |
5 | | Core Java. Volume II, Advanced Features / Cay S. Horstmann . - Eleventh Edition. - Boston [Massachusetts] : Pearson, 2019. - xxii, 933 pages : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 H81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005167 |
6 | | Data structures and algorithms in Java /Adam Drozdek . - 4th ed. - Boston, MA : Cengage learning, 2013. - xix, 802 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.13 D79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005163 |
7 | | Developing chemical information systems : An object-oriented approach using enterprise Java / Fan Li . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2007. - ix, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 025 L693Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030905, Lầu 2 KLF: 2000005488 |
8 | | Effective Java / Joshua Bloch . - Third edition. - Boston : Addison-Wesley, 2018. - xx, 392 pages ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 B6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005178 |
9 | | Enterprise Java 2, J2EE 1.3 complete . - San Francisco, Calif. ; London : SYBEX, 2003. - xxviii, 974tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 005.133 E6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029734, Lầu 2 KLF: 2000005184 |
10 | | Even more excellent HTML reference guide / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 58tr. ; 28cm Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005307 |
11 | | Even more excellent HTML with XML, XHTML and javascript / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 551tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005308 |
12 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Java / Trần Tiến Dũng . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 930tr. ; 24cm+ 1CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003897-906, Lầu 1 TV: GT15051340-3, Lầu 1 TV: GT15051348, Lầu 1 TV: GT15051351-2, Lầu 1 TV: GT15051397-9 |
13 | | Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 H47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029722, Lầu 2 KLF: 2000005165 |
14 | | Introduction to computer science using Java / Jezze Liberty, Kent Quirk, Seth Weiss . - N.Y. : McGraw-Hill Glencoe, 2004. - xxvi, 757tr. : Minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 005.13 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029720, Lầu 1 TV: TKN09002253, Lầu 2 KLF: 2000005171-2 |
15 | | Java 2 : A beginner’s guide : Oracle Internet Academy, special edition / Herbert Schildt . - N.Y. : McGraw-Hill/Osborne, 2002. - xxiv, 565tr. ; 24cm Mã xếp giá: 005.133 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005180 |
16 | | Java 2 Web developer certification study guide / Natalie Levi . - 2nd ed. - San Francisco : Sybex, 2003. - xlvi, 495 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.2 L664Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029757, Lầu 2 KLF: 2000005208 |
17 | | Java cookbook / Ian F. Darwin . - 2nd ed. - USA : O'Reilly Media, Inc., 2004. - 1450 p. : ill Mã xếp giá: 005.133 D2Đăng ký cá biệt: : CNTT21000071 |
18 | | Java cookbook / Ian F. Darwin . - 4th ed. - Beijing [China] ; Boston [MA] : O'Reilly, 2020. - xxvii, 607 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.133 D2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010236 |
19 | | Java cookbook / Ian F. Darwin . - 3rd ed. - USA : O'Reilly Media, Inc., 2014. - 987 p Mã xếp giá: 005.133 D2Đăng ký cá biệt: : CNTT21000162 |
20 | | Java lập trình mạng : Các kỹ xảo lập trình với Java / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 278 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 005.13 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003634-8 |
21 | | Java network programming / Elliotte Rusty Harold . - 3th ed. - Beijing : O’Reilly, 2005. - xxii, 735 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.2 H292Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005205 |
22 | | Java programming / Joyce Farrell . - 6th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2012. - xxiv, 952 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 F24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005164 |
23 | | Java programming / Joyce Farrell . - 9th ed. - Boston, MA : CCengage learning, 2019. - xxiii, 870 tr. : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 005.13 F24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005174 |
24 | | Java programming 10-minute solutions / Mark Watson . - San Francisco : Sybex, 2004. - xiv, 318 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 W3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029741, Lầu 2 KLF: 2000005200 |