1 |  | Absolute PC security and privacy / Michael Miller . - San Francisco : Sybex, 2002. - xxvi, 530tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.8 M647Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005364 |
2 |  | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
3 |  | Bank 4.0 : Banking everywhere, never at a bank / Brett King . - United Kingdom : John Wiley & Sons, Inc, 2019. - 344 p. : ill, 22 cm Mã xếp giá: 332.17 K52Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034498 |
4 |  | Building the internet of things : Implement new business models, disrupt competitors, and transform your industry / Maciej Kranz . - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2017. - xi, 260 p. : Color ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4038 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012091 |
5 |  | C# programming : From problem analysis to program design / Barbara Doyle . - International ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2011. - xxxi, 1055 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.133 D7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005182 |
6 |  | Cách để đạt 1 triệu follow chỉ trong 30 ngày / Brendan Kane ; Thanh Mai dịch ; Phạm Văn Lam hiệu đính . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 355 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.872Đăng ký cá biệt: 2000023624 |
7 |  | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.1 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 525 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004.678 N573 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047857 |
8 |  | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.2 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 549 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 004.678 N573 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047858-60 |
9 |  | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: : CNTT21000055 |
10 |  | Computer networking : A top – down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 7nd ed. - Hoboken, New Jersey :&bPearson, 2017. - 856 p. : ill Mã xếp giá: 004.6 K632Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005117 |
11 |  | Conservation in the Internet age : threats and opportunities / edited by James N. Levitt . - Fourth ed. - Washington : Island Press, 2002. - xx, 364 tr. : minh họa, bản đồ ;23 cm Mã xếp giá: 333.7 C755Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031854 |
12 |  | Công nghệ VoIP và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ / Ngô Xuân Thành . - Hà Nội : Bưu Điện, 2005. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6 N569 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109264, Lầu 2 TV: 2000047868-9 |
13 |  | Designing Embedded Systems and the Internet of Things (IoT) with the Arm® Mbed™ / Perry Xiao . - First edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc, 2018. - xxi, 316 p.; 24 cm Mã xếp giá: 006.3 X166Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012083 |
14 |  | Digital HR : A critical management approach to the digitilization of organizations / Amelia Manuti, Pasquale Davide de Palma . - 1st ed. 2018. - Cham : Springer International Publishing : Imprint: Palgrave Macmillan, 2018. - xxi, 88 p. ; 20 cm Mã xếp giá: 658.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000049581 |
15 |  | Digital marketing : Strategy, implementation and practice / Dave Chaffey, Fiona Ellis-Chadwick . - Seventh edition. - Harlow, England : Pearson, 2019. - xxx, 545 pages : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 658.872 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009072 |
16 |  | E-Commerce 2020-2021 : Business. technology. society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 17th ed. - England : Pearson, 2022. - 910 p. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.87 L37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000618 |
17 |  | Electronic commerce / Gary P. Schneider . - 12th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2017. - xxii, 598 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8 S359Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009015 |
18 |  | Getting started in internet auctions / Alan C. Elliott . - New York : Wiley, 2000. - xv, 234tr. : minh họa ; 24cm. - ( The getting started in series ) Mã xếp giá: 381 E46Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032957-8, Lầu 2 KLF: 2000006899 |
19 |  | Hack Internet - OS và Bảo mật. T.1 / Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 207 tr. : minh họa ; 24cm. - ( Từng bước khám phá an ninh mạng ) Mã xếp giá: 004.678 V986 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904001-2, Lầu 2 TV: 2000047587-8 |
20 |  | Hack Internet - OS và Bảo mật. T.2 / Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 227 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Từng bước khám phá an ninh mạng ) Mã xếp giá: 004.678 V986 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0903999-4000, Lầu 2 TV: 2000047589-91 |
21 |  | Implementing voice over IP / Bhumip Khasnabish . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xvi, 208 tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 004.6 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029668, Lầu 2 KLF: 2000005106 |
22 |  | Inside Yahoo! : Reinvention and the road ahead / Karen Angel . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - ix, 276tr. ; 23cm Mã xếp giá: 338.7 A582Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032079, Lầu 2 KLF: 2000006342 |
23 |  | Intelligent Internet knowledge networks : processing of concepts and wisdom / Syed V. Ahamed . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 521 tr. : minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 004.67 A28Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029678, Lầu 2 KLF: 2000005123 |
24 |  | Internet những điều bạn chưa biết. T.2, Virus máy tính, Khám phá thế giới ảo Internet, Khám phá thế giới điện thoại di động / Đỗ Sỹ Hóa biên soạn . - Hà Nội : Thanh niên, 2009. - 300 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 004.678 I61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000047747 |