1 | | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển hạ / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 941tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007089, Lầu 2 TV: TKV11029615-6 |
2 | | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu : Quyển thượng / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 1108tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007088, Lầu 2 TV: TKV11029613-4 |