1 |  | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu. Q.ha / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 941tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007089, Lầu 2 TV: 2000047331-2 |
2 |  | Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu. Q.thuong / Bùi Minh Đức . - Ấn bản thứ ba. - H. : Văn học, 2009. - 1108tr. ; 26cm Mã xếp giá: 495.9223 B932 Đ82Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007088, Lầu 2 TV: 2000047329-30 |