Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 L433 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199
  • 2 365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ IV. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 218tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 L433 T97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010965-9
  • 3 Cơ sở Hoa ngữ / Lê Khắc Kiều Lục, Trương Văn Giới . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 506tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.107 L433 L93
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010912-5, Lầu 2 TV: 2000012170
  • 4 Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hóa kinh tế / Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 240tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 495.107 N573 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010933-7
  • 5 Dịch từ Hán sang Việt - Một khoa học, một nghệ thuật / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1982. - 291tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.922082951 U97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012163-5
  • 6 Đàm thoại Tiếng Hoa cấp tốc / Ngụy Tuấn Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 87 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 N571 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010970-4
  • 7 Đàm thoại tiếng Hoa trung cấp, T.1 / Nhóm Tri Thức Việt biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008. - 287 tr. : Hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1 Đ154
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010901
  • 8 Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ của học sinh dân tộc Hoa trên đại bàn quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ngôn ngữ học : 8229020 / Dương Hồng Ân ; Hoàng Quốc hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 93, [23] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 305.79510597 D928 A53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001925
  • 9 Hán - Việt thành ngữ=Lexique des expressions Sino- Vietnamiennes Usuelles/ Bửu Cân . - In lần thứ 2. - Sàigon: Phủ Quốc Vụ khanh đặc trách văn hóa, 1971. - 628tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.131 B989 C21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007073
  • 10 Hán - Việt từ điển giản yếu-Quyển Thượng/ Đào Duy Anh; Hãn Mạc Tử hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 610tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 Đ211 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007077-8
  • 11 Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Hà Nội : Dân Trí, 2021. - 802 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T439 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012925-7
  • 12 Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Hà Nội : Dân Trí , 2021. - [XX],802 tr.; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T439 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003252-4
  • 13 Hán - Việt tự điển/ Thiều Chửu . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 86tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T439 C56
  • Đăng ký cá biệt: 2000001337, Lầu 2 KLF: 2000007082
  • 14 Hán ngữ tiến tu: Trình bày đối chiếu Hoa-Anh-Việt . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1992. - 205tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.107 H233
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010924-7
  • 15 Hán Việt từ điển / Thiều Chửu . - TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008. - 86tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T439 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009689
  • 16 Khẩu ngữ tiếng Hán hiện đại/ Giáp Văn Cường . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1996. - 518tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 G434 C97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010954-5
  • 17 Một số vấn đề Văn bản học Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1983. - 400tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92211 U97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012178
  • 18 Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Khoa học Xã hội, 1979. - 340tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 495.184 N573 C21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010956-60, Lầu 2 TV: TKV05004680-1
  • 19 Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt/ Nguyễn Tài Cẩn . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 353tr., 21cm
  • Mã xếp giá: 495.184 N573 C21
  • Đăng ký cá biệt: : 7000000234
  • 20 Sách học Tiếng Hoa chương trình Trung cấp của trường Đại học Bắc Kinh. T. 1 / Đỗ Vinh và [nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 519tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.107 S121
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010916-9
  • 21 Tiếng Hoa hằng ngày: Những bài văn xuôi chọn lọc- Giáo trình Trung cấp Zhong Qin . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 252tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.107 Z63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010928-32
  • 22 Từ điển Hán - Việt hiện đại : Gồm 7 vạn mục từ / Phan Văn Các chủ biên ;... [và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2001. - 2577 tr. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007076, Lầu 2 KLF: 2000007079
  • 23 Từ điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại/ Trần Văn Chánh biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000. - 2596tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T772 C46
  • Đăng ký cá biệt: 2000001374, Lầu 2 KLF: 2000007081
  • 24 Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary : 汉 越 词 典 / Phan Văn Các . - Tái bản. - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 1945 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 P535 C12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015318-9
  • 25 Từ điển Hán Việt từ nguyên / Bửu Kế . - Hà Nội : Thuận Hóa, 1999. - 2812 tr ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 B945 K24
  • Đăng ký cá biệt: 2000001381, Lầu 2 KLF: 2000007074-5
  • 26 Từ điển Trung Việt/ Lê Đức Niệm . - H.: Giáo dục, 1994. - 1357tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 L433 N67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007080
  • 27 Tự điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh biên soạn . - Tái bản lần thứ 5 (có chỉnh sửa và bổ sung). - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - xxx, 1414 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.1395922 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012964-6
  • 28 Tự học bằng băng cassette 700 câu tiếng Quảng Đông thông dụng . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 184tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 495.18307 T883
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010975-8
  • 29 Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa / Dương Hồng; Dục Kỳ . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1994. - 241tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 495.107 D928 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010920-3
  • 30 Văn phạm Hoa ngữ giản yếu/ Giáp Văn Cường . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1993. - 134tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 495.1507 G434 C97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010945-9
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    814.293

    : 74.621

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến