1 | | 1000 graphic elements : Special details for distinctive designs . - Gloucester, Mass. : Rockport Publishers, 2004. - 440 tr. : Minh họa màu ; 16x16 cm Mã xếp giá: 741.6 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004355, Lầu 2 KLF: 2000009490 |
2 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5 |
3 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740 |
4 | | 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - New York : McGraw-Hill, 1994. - vii, 687 tr. ; 28 cm. - ( Schaum’s solved problems series ) Mã xếp giá: 547.0076 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007869 |
5 | | 365 Câu tiếng phổ thông Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ III. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010961-4, Lầu 2 TV: TKV05012199 |
6 | | 365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần thứ IV. - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 218tr., 20cm Mã xếp giá: 495.18307 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010965-9 |
7 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Serious skills ) Mã xếp giá: 006.6 M186Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030774, Lầu 2 KLF: 2000005426 |
8 | | 50 fast Photoshop 7 techniques / Gregory Georges . - N.Y. : Wiley Pub., 2002. - xxviii, 340tr. : Minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.68 G34Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005440 |
9 | | 9/11 and collective memory in US classrooms : Teaching about terror / Cheryl Lynn Duckworth . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - 134 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 973.931 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009675 |
10 | | A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman . - New York : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 224 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 338.91 S65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032107, Lầu 2 KLF: 2000006211 |
11 | | A civil republic : Beyond capitalism and nationalism / Severyn Ten Haut Bruyn . - Bloomfield : Kumarian Press, 2005. - xx, 289tr. ; 23cm Mã xếp giá: 300 B914Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005789 |
12 | | A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 540.3 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905 |
13 | | A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 004.03 D55Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058 |
14 | | A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 503 D554Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338 |
15 | | A maniac commodity trader’s guide to making a fortune : A not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 233 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 K41Đăng ký cá biệt: 2000002821, Lầu 2 KLF: 2000006468 |
16 | | A new measure of competition in the financial industry : The performance-conduct-structure indicator / edited by Jacob Bikker and Michiel van Leuvensteijn . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xx, 207 p. ; 24 cm. - ( Routledge international studies in money and banking ) Mã xếp giá: 332.1 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006139 |
17 | | A new nation : Advances in time and place / James A. Banks...[và nh.ng.khác] . - New York : McGraw-Hill/School Division, 2000. - xiii, 573tr. : Minh họa, bản đồ ; 28cm Mã xếp giá: 973 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009640 |
18 | | A scientist speaks out : A personal perspective on science, society and change / Glenn T. Seaborg . - Singapore : World Scientific, 1996. - xv, 446tr. ; 22cm Mã xếp giá: 303.48 S43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005811 |
19 | | A simple guide to IBM SPSS statistics : For Version 20.0 / Lee A. Kirkpatrick, Brooke C. Feeney . - 12th ed. - Australia : Wadsworth, 2013. - x, 115 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 005.1 K59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005148 |
20 | | A war like no other : The truth about China’s challenge to America / Richard C. Bush, Michael E. O’Hanlon . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - vii, 232tr. ; 24cm Mã xếp giá: 355 B978Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032259-60, Lầu 2 KLF: 2000006611 |
21 | | A year without "made in China" : One family’s true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235tr. ; 23cm Mã xếp giá: 382.6 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032964-6, Lầu 2 KLF: 2000006905 |
22 | | Accounts payable best practices / Mary S. Schaeffer . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xviii,232tr. ; 23cm Mã xếp giá: 658.1526 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008438 |
23 | | Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 411 tr. : Minh họa ; 23 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.7 T147Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030184, Lầu 2 KLF: 2000005302 |
24 | | Adobe illustrator CS2 revealed / Chris Botello . - Boston, MA : Thomson/Course Technology, 2005. - xiv : Minh họa ; 19x23cm Mã xếp giá: 006.68 B74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030763, Lầu 2 KLF: 2000005447 |