1 | | Colorimetry : Understanding the CIE system / Edited by János Schanda . - [Vienna, Austria] : CIE/Commission internationale de l’eclairage : Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxix, 459tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 543 C719Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003929, Lầu 2 KLF: 2000007940 |
2 | | Course of analytical chemistry. Vol. 1, Qualitative Analysis/ A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 420p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 543 K92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003936 |
3 | | Course of analytical chemistry. Vol. 2, Qualitative Analysis / A.P. Kreshkov, A.A. Yarolavtsev . - Moscow: Mir, 1977. - 318p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 543 K92Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003935 |
4 | | Fundamentals of analytical chemistry / Douglas A. Skoog,...[et.] . - 10th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021. - xvi,933, [88] p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 543 F981Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012920 |
5 | | Giáo trình hóa học phân tích - Cơ sở phân tích định lượng hóa học / Đào Thị Phương Diệp chủ biên ; Đỗ Văn Huê . - Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2023. - 208 tr. : Hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 543.07 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006482-4 |
6 | | Hoá học phân tích - Câu hỏi và bài tập Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung, Đào Thị Phương Điệp . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 339 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 546.607611Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006441-3 |
7 | | Hoá học phân tích 1 : Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 323 tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 546.60711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006438-40 |
8 | | Hoá học phân tích, P.3: Các phương pháp định lượng hóa học / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 303 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 543.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010530-4 |
9 | | Hóa học phân tích. P.1 , Cơ sở lý thuyết các phương pháp hóa học phân tích / Từ Vọng Nghi . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 319 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 543.0711 TĐăng ký cá biệt: 2000020837, Lầu 1 TV: 1000010555-65, Lầu 1 TV: GT05025334, Lầu 1 TV: GT05025337, Lầu 1 TV: GT05025340-1, Lầu 1 TV: GT05025346, Lầu 1 TV: GT05025348, Lầu 1 TV: GT05025351, Lầu 2 KLF: TKD0502699 |
10 | | Hóa học phân tích. P.1, Cơ sơ lí thuyết các phương pháp hóa học phân tích / Từ Vọng Nghi . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 319tr. ; 21cm Mã xếp giá: 543.0711 TĐăng ký cá biệt: 2000020838, Lầu 2 KLF: TKD0803765, Lầu 2 TV: TKV08018737-44 |
11 | | Interactions between Paracetamol and Formaldehyde : Theoretical investigation and topological analysis / Nguyen Huu Tho, Nguyen Huu Tri,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 American Chemical Society 2023, p. 11725-11735, |
12 | | Nghiên cứu quy trình chiết mẫu trên pha rắn đáp ứng yêu cầu xác định dư lượng một số chất thuộc họ Quinolones trong mật ong bằng phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ : Mã số : CS2020-06 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đặng Xuân Dự chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 53, [7] tr. : Minh họa ; 29cm |
13 | | Nghiên cứu quy trình chiết mẫu trên pha rắn đáp ứng yêu cầu xác định dư lượng một số chất thuộc họ Quinolones trong mật ong bằng phương pháp sắc kí lỏng ghép khối phổ : Mã số : CS2020-06 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Đặng Xuân Dự chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 60tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 543.0894 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000044 |
14 | | Preparation of 2,2'-dithiobis( benzothiazol) from MBT. T.27 / Nguyen Huu Duy Khang, Nguyen Khanh Tan . - Hà Nội : [Knxb], 2022 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học Tập 27 Số 2/2022, tr.273-276, |
15 | | Preparation of2,2'-dithiobis ( Benzothiazol) from Mtp. T.27 / Nguyen Huu Duy Khang, Nguyen Khanh Tan . - Hà Nội : [Knxb], 2022 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học Tập 27 Số 2/2022, tr.273-276, |
16 | | Principles of mass spectrometry applied to biomolecules / Julia Laskin, Chava Lifshitz biên soạn . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xviii, 687 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley-Interscience series in mass spectrometry ) Mã xếp giá: 543 P954Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003923, Lầu 2 KLF: 2000007947 |
17 | | Statistics and chemometrics for analytical chemistry / James N. Miller, Jane C. Miller, Robert D. Miller . - Seventh edition. - Harlow, United Kingdom : Pearson Education Limited, 2018. - xvi, 291 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 543.072 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007824 |