Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  341  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 3000 solved problems in organic chemistry / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - New York : McGraw-Hill, 1994. - vii, 687 tr. ; 28 cm. - ( Schaum’s solved problems series )
  • Mã xếp giá: 547.0076 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007869
  • 2 A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 540.3 D133
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905
  • 3 Advanced oxidation technologies : Sustainable solutions for environmental treatments. Vol. 9 / editors, Marta I. Litter, J. Martín Meichtry, Roberto J. Candal . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2014. - 340 p. - ( Sustainable energy developments )
  • Mã xếp giá: 628.35 A24
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000010
  • 4 Advances in chemical physics. Vol.126 / Prigogine I., Stuart A. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2003. - ix, 306tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003910, Lầu 2 KLF: 2000007920
  • 5 Advances in chemical physics. Vol.129 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2004. - ix, 643 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 129 )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003908, Lầu 2 KLF: 2000007921
  • 6 Advances in chemical physics. Vol.136 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2007. - ix, 318 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 136 )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003911, Lầu 2 KLF: 2000007923
  • 7 Advances in enzymology and related areas of molecular biology. Vol.75, Protein evolution / Founded by F.F. Nord ; Edited by Eric J. Toone . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 314tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 612.015 A2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002894, Lầu 2 KLF: 2000008060
  • 8 Advances in photochemistry. Vol.28 / Douglas C. Neckers, Thomas Wolff, William S. Jenks biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 282 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 541 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007913
  • 9 Adventures in chemical physics. Vol.132 / R. Stephen Berry, Joshua Jortner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2006. - xiii, 387tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003909, Lầu 2 KLF: 2000007922
  • 10 Analytical chemistry / Gary D. Christian, Purnendu K. (Sandy) Dasgupta, Kevin A. Schug . - 7th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley and Sons, Inc., USA. , 2014. - xxii, 827 p. : ill. (some col.) ; 26cm
  • Mã xếp giá: 543 C57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007937
  • 11 Applications of inorganic mass spectrometry / John R. de Laeter . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xix, 474 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley-Interscience series on mass spectrometry )
  • Mã xếp giá: 543.087 L1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007826
  • 12 Applied radiation chemistry : Radiation processing / Robert J. Woods, Alexei K. Pikaev . - New York, NY : John Wiley & Sons., 1994. - x, 535 tr. : ill ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 660.298 W8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009095
  • 13 Archaeological chemistry / Zvi Goffer . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 623tr. : mimh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 930.1028 G
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002937, Lầu 2 KLF: 2000009609
  • 14 Aromatic chemistry / John D. Hepworth, David R. Waring, Michael J. Waring . - Cambridge : Royal Society of Chemistry, 2002. - vii, 168 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 547.6 H529
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003952, Lầu 2 KLF: 2000007760
  • 15 Biến tính than sinh học từ bã mía bằng chất hoạt động bề mặt - ứng dụng xử lý thuốc nhuộm tím tinh thể : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hòa lý : 8440119 / Trần Minh Quang ; Võ Thúy Vi , Bùi Xuân Vương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - xi, 76 tr. : minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541 T772 Q
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004660
  • 16 Các mô típ tạo hình trong chùa Khmer Nam Bộ - Tiếp cận từ nhân học biểu tượng : Mã số : CS2020 – 44 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Đăng Khánh chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 133, [20] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 305.6 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000068
  • 17 Các phương pháp phân tích hóa lí và thực hành : Giáo trình : Mã số : GT2021-03 / Quách Nguyễn Khánh Nguyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Hữu Trí tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 127, [7] tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 541.30711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000296
  • 18 Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 T842
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274
  • 19 Chemistry : An atoms-focused approach / Thomas R. Gilbert, Rein V. Kirss, Natalie Foster, Stacey Lowery Bretz . - Second edition. - New York : W.W. Norton & Company, 2018. - xxxi, 1093, 125 variously numbered pages : illustrations (some color), color map ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 540 C517
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000053
  • 20 Chemistry : Structure and dynamics / James N. Spencer, Geoge M. Boder, Lyman H. Rickad . - 5th. ed. - New York : John Wiley & Son, 2011. - xix, 929 p
  • Mã xếp giá: 540 S745
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Chemistry : The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxi, 1088, [95] tr. : Minh họa màu ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 540 S582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007890
  • 22 Chemistry : The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg, Patricia Ameteis . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2012. - xxxi, 1099, [97] tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 540 S582
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007891
  • 23 Chemistry for dummies, portable edition / John T. Moore . - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 540 M821
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003897, Lầu 2 KLF: 2000007899
  • 24 Chemistry for environmental engineering and science / Clair N. Sawyer, Perry L. McCarty, Gene F. Parkin . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xvi, 752 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm. - ( The McGraw-Hill series in civil and environmental engineering )
  • Mã xếp giá: 628.01 S27
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN15005405, Lầu 2 KLF: 2000008765-7
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến