1 | | 365 days of art in nature : Find inspiration every day in the natural world / Lorna Scobie . - London : Hardie Grant books, 2020. - 365, [9] p. ; 21 cm Mã xếp giá: 743.8 S421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003199 |
2 | | Các phong trào hội họa / P. Fride, R. Carrasat, I. Marcadé ; Lê Thanh Lộc biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. - 378 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 750.09 F898Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000689-91 |
3 | | Rembrandt Harmensz van Rijn : Paitings from Soviet Museums . - Leningrad : Aurora Art Publishers, 1987. - 183 tr. ; 32 cm Mã xếp giá: 759.047 R385Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004714, Lầu 2 KLF: 2000009442 |
4 | | Street culture : Book and CD . - Beverly, Mass. : Rockport Publishers, 2011. - 144 tr. : Minh họa màu ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 741.6 S915Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004478, Lầu 2 KLF: 2000009493 |
5 | | Three D - graphic spaces / Gerrit Terstiege biên soạn . - Boston, MA : Birkhauser Verlag AG, 2009. - 206 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 760 T531Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004465, Lầu 2 KLF: 2000009446 |
6 | | Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật/ Trịnh Quân; Lâm Trinh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 656tr., 28cm Mã xếp giá: 743.603 T833 Q14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009503 |
7 | | Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long chủ biên; Nguyễn Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 563tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.603 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009502 |
8 | | Từ điển tranh về các loài cây / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thanh Tùng . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 527tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009505 |
9 | | Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 456tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009504 |
10 | | Từ điển tranh về các loại củ, quả / Lê Quang Long chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : Giáo dục, 2007. - 324tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L433 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009506 |
11 | | Warhol : Paintings and sculptures 1970-1974 : The andy Warhol catalogue raisonne.Vol. 03 . - New York : Phaidon, 2010. - 565 tr. : Minh họa màu ; 30x25 cm Mã xếp giá: 760.092 W275Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004464, Lầu 2 KLF: 2000009448 |