1 |  | 365 days of art in nature : Find inspiration every day in the natural world / Lorna Scobie . - London : Hardie Grant books, 2020. - 365, [9] p. ; 21 cm Mã xếp giá: 743.8 S421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003199 |
2 |  | Các phong trào hội họa / P. Fride, R. Carrasat, I. Marcadé ; Lê Thanh Lộc biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. - 378 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 750.09 F89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000689-91 |
3 |  | Giáo trình bố cục : sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm. T.3 / Đàm Luyện . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 138tr. : minh họa, 1 phần màu ; 24cm Mã xếp giá: 750.07 Đ154 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07041073-104, Lầu 1 TV: GT07041106, Lầu 1 TV: GT07041108-22 |
4 |  | Luật xa gần : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Trần Tiểu Lâm, Đặng Xuân Cường . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 195 tr. : Minh họa màu ; 20 cm Mã xếp giá: 742 T772 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011968-73 |
5 |  | Nguyên lý hội họa đen trắng = The laws of black and white / Vương Hoằng Lực; Võ Mai Lý biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 2002. - 304tr. : minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 750 V994 L93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039030-2 |
6 |  | Paul Cézanne (1839-1906) : Các nhà danh họa thế kỷ XIX . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1998. - 63 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 759.4 P324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039038 |
7 |  | Rembrandt Harmensz van Rijn : Paitings from Soviet Museums . - Leningrad : Aurora Art Publishers, 1987. - 183 tr. ; 32 cm Mã xếp giá: 759.047 R3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036784, Lầu 2 KLF: 2000009442 |
8 |  | Street culture : Book and CD . - Beverly, Mass. : Rockport Publishers, 2011. - 144 tr. : Minh họa màu ; 23 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 741.6 S915Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036735, Lầu 2 KLF: 2000009493 |
9 |  | Three D - graphic spaces / Gerrit Terstiege biên soạn . - Boston, MA : Birkhauser Verlag AG, 2009. - 206 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 760 T531Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036780, Lầu 2 KLF: 2000009446 |
10 |  | Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật/ Trịnh Quân; Lâm Trinh dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 656tr., 28cm Mã xếp giá: 743.603 T8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009503 |
11 |  | Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long chủ biên; Nguyễn Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 563tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.603 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009502 |
12 |  | Từ điển tranh về các loài cây / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thanh Tùng . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 527tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009505 |
13 |  | Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2008. - 456tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009504 |
14 |  | Từ điển tranh về các loại củ, quả / Lê Quang Long chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : Giáo dục, 2007. - 324tr. : Minh hoạ màu; 18cm Mã xếp giá: 743.703 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009506 |
15 |  | Warhol : Paintings and sculptures 1970-1974 : The andy Warhol catalogue raisonne. Vol.03 . - New York : Phaidon, 2010. - 565 tr. : Minh họa màu ; 30x25 cm Mã xếp giá: 760.092 W275Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036774, Lầu 2 KLF: 2000009448 |