Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Building business acumen for trainers : skills to empower the learning function / Terrence L. Gargiulo ; with Ajay M. Pangarkar, Teresa Kirkwood, and Tom Bunzel . - San Francisco : Pfeiffer, 2006. - xxix, 380 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 658.3 G231
  • Đăng ký cá biệt: 2000014550, Lầu 2 KLF: 2000008452
  • 2 Correlative learning : a basis for brain and adaptive systems / Zhe Chen ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxvi, 448tr. : minh họa ; 24cm. - ( Wiley series in Adaptive and learning systems for signal processing, communications, and control )
  • Mã xếp giá: 612.8 C824
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034973, Lầu 2 KLF: 2000008068
  • 3 Cộng đồng học tập - Mô hình đổi mới toàn diện nhà trường / Manabu Sato, Masaaki Sato ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch ; Nguyễn Xuân Thành giới thiệu . - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2021. - 167 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 370 S111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024924-6
  • 4 Culturally responsive teaching : lesson planning for elementary and middle grades / Jacqueline Jordan Irvine, Beverly Jeanne Armento with Virginia E. Causey ... [et al.] . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - xii, 224 tr. : minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 372.19 I72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032542, Lầu 2 KLF: 2000006793
  • 5 Educational psychology : classroom update : preparing for PRAXIS and practice / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi,554tr. : minh họa màu ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 370.15 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006720
  • 6 English and German diction for singers : A comparative approach / Amanda Johnston ; Foreword by Barbara Honn . - 2nd ed. - Lanham, Maryland : Rowman & Littlefield, 2016. - xxiv, 335 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 783 J73
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003166
  • 7 Faculty development for student achievement : the QUE Project / Ronald J. Henry editor . - Bolton, Mass. : Anker Pub., 2006. - xvi, 267 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 378.1 F143
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032987, Lầu 2 KLF: 2000006869
  • 8 Get smart! : nine sure ways to help your child succeed in school / Ronald James Dietel ; foreword Robert L. Linn . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xvi, 269 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.19 D56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032413, Lầu 2 KLF: 2000006755
  • 9 Kodály today : A cognitive approach to elementary music education / Mícheál Houlahan, Philip Tacka . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2015. - xv, 644 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 372.87 H83
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003157
  • 10 Kỹ năng lập kế hoạch học tập của sinh viên khóa 2019 – 2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 101 / Phạm Nguyễn Hoàng Phúc chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Thanh Tâm, Huỳnh Ngọc Sang, Lik Kiến Văn tham gia ; Minh Thị Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 61, [39] tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 378.1 P534
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000088
  • 11 Kỹ năng lập kế hoạch học tập của sinh viên khóa 2019 – 2023 trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2020 - 101 / Phạm Nguyễn Hoàng Phúc chủ nhiệm đề tài ; Trần Ngọc Thanh Tâm, Huỳnh Ngọc Sang, Lik Kiến Văn tham gia ; Minh Thị Lâm hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 61, [39] tr
  • Mã xếp giá: 378.1 P534
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Kỹ năng quản trị học tập dành cho học sinh & sinh viên / Brian Tracy và Anna Leinberger ; Đào Quốc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2024. - 231 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370 T761
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Learn-o-grams : Pictorial puzzles to warm up, wind down, and energize learning / Ron Roberts . - San Francisco : Wiley, 2007. - vii, 280 tr. : Minh họa ; 22 x 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 371.33 R64
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032433, Lầu 2 KLF: 2000006769
  • 14 Learning the language of global citizenship : service-learning in applied linguistics / edited by Adrian J. Wurr, Josef Hellebrandt . - Bolton, Mass. : Anker Pub., 2007. - xxxvii, 441tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 418.0071 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032941, Lầu 2 KLF: 2000006949
  • 15 Learning to teach small classes : Lessons from East Asia / Galton Maurice, Kwok Chan Lai, Kam Wing Chan . - New York : Routledge, 2015. - xii, 189 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.2 M454
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006765
  • 16 Lessons in learning, e-learning, and training : perspectives and guidance for the enlightened trainer / Roger C. Schank . - San Francisco : Pfeiffer, 2005. - xvii, 292tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 658.3 S299
  • Đăng ký cá biệt: 2000014538, Lầu 2 KLF: 2000008472
  • 17 Mở rộng phương pháp học = To learn with an open mind / Bảo Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 191 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 371.30281b
  • Đăng ký cá biệt: 2000004747
  • 18 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự thụ động trong học tập của sinh viên trường đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Đặng Thị Thu Trang; Nguyễn Minh Tâm hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,93, [42] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 370.154 D1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002362
  • 19 Power learning : strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxxvi,420 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 378.198 F3
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006893
  • 20 Quản lí hoạt động học tập ở các trung tâm học tập cộng đồng tại quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Ngô Anh Tuấn ; Huỳnh Mộng Tuyền hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 123, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 370.11 N56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002343
  • 21 Quản lí hoạt động học tập ở các trung tâm học tập cộng đồng trên địa bàn quận 8 thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Vũ Hà Thái Phương ; Bùi Đức Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 111 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 371.03 V98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002366
  • 22 Quản lý công tác đánh giá kết quả học tập của học sinh ở các trường tiểu học Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8140114 / Nguyễn Thị Nga ; Nguyễn Như An hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - x, 123 [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 372.1 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002538
  • 23 Quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập của học sinh theo tiếp cận năng lực ở các trường tiểu học Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 8140114 / Nguyễn Thị Thu Hà ; Ngô Phan Anh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 131 [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 372.1 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002537
  • 24 Rethinking preparation for content area teaching : the reading apprenticeship approach / Jane Braunger ... [et al.] ; with a foreword by Ruth Schoenbach . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2005. - xxvii, 288 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 428.4 B655
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033475, Lầu 2 KLF: 2000007175
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến