1 | | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng chủ biên, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 71 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.1024 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022294 |
2 | | Quản lí hoạt động giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật ở các trường trung học cơ sở quận 4, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Lê Minh Hồng ; Hồ Văn Liên hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xi,109, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.91 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002450 |
3 | | Trusting what you know : The high stakes of classroom relationships / Miriam B. Raider-Roth ; Carol Gilligan viết lời nói đầu . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxi, 211 tr. ; 23 cm. - ( Jossey-Bass education series ) Mã xếp giá: 371.1023 RĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032415, Lầu 2 KLF: 2000006751 |
4 | | Từ điển học sinh sinh viên/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 853tr.: 24cm Mã xếp giá: 371.803 V9Đăng ký cá biệt: 2000006778 |