Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5
  • 2 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 904 T532 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740
  • 3 200 Fables bài ngụ ngôn : song ngữ / Jean De La Fontaine; Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt . - H.: Nxb.Thế Giới, 2002. - 630tr., 24cm
  • Mã xếp giá: 398.240944
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010526
  • 4 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - xix,540,[78]tr. : minh họa màu ; 28cm + 1CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007556
  • 5 21st century astronomy / Jefe Hester [et al.] . - N.Y. ; Lond. : W.W. Norton, 2002. - 64tr. ; 28cm. - ( Study guide for )
  • Mã xếp giá: 520 T971
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007554
  • 6 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808.0427 S
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328
  • 7 A dictionary of animal behaviour / David McFarland . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - 222tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 590.03 M14
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001872-3, Lầu 2 KLF: 2000007719
  • 8 A dictionary of biology / Robert S.Hine editor . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 717tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 570.3 D54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001874-5, Lầu 2 KLF: 2000007801
  • 9 A dictionary of chemistry / John Daintith . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2008. - 584tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 540.3 D133
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001884-5, Lầu 2 KLF: 2000007905
  • 10 A dictionary of computing . - 6th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 004.03 D55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001878-81, Lầu 2 KLF: 2000005058
  • 11 A dictionary of ecology / Michael Allaby . - 3rd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 473tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 577.03 A41
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034580, Lầu 1 TV: TKN09001870, Lầu 2 KLF: 2000007697
  • 12 A dictionary of economics / John Black . - 2nd ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2002. - 507tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 330.03 B63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031808, Lầu 1 TV: TKN09001882, Lầu 2 KLF: 2000006049
  • 13 A dictionary of science . - 15th ed. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - 888tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 503 D554
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001886-7, Lầu 2 KLF: 2000007338
  • 14 A dictionary of statistics/ Graham Upton, Ian Cook . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - v,490tr.: minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 519.503 U7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001864-5, Lầu 2 KLF: 2000007537
  • 15 A House for Mr. Biswas . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxi,564tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.5 N157
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009857
  • 16 A Laboratory guide to human physiology : concepts and clinical applications / Stuart Ira Fox . - 11th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - x,438tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm
  • Mã xếp giá: 612 F794
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008044
  • 17 A Passage to India / E.M. Forster . - Lond. : Evryman's Library, 1991. - 322p. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 823.9 F939
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009876
  • 18 A Portrait of the artist as a young man / James Joyce . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1991. - xxix,257tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 813.5 J89
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009931
  • 19 A scientist speaks out : A personal perspective on science, society and change / Glenn T. Seaborg . - Singapore : World Scientific, 1996. - xv, 446tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 303.48 S43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005811
  • 20 A Tale of tow cities/ Charles Dickens . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xliii, 413tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.8 D548
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009863
  • 21 A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom
  • Mã xếp giá: 155 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671
  • 22 Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / Armand Wirgin biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xii, 286tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 515 A185
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007445
  • 23 Adam Bede / George Eliot . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,613tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 823.7 E42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009852
  • 24 Advances in chemical physics. Vol.126 / Prigogine I., Stuart A. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2003. - ix, 306tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003910, Lầu 2 KLF: 2000007920
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến