1 | | 5G mobile communications : Concepts and technologies / Saad Z. Asif . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC PressTaylor and Francis Group, 2019. - xvii, 335 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 A8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015149 |
2 | | A beginner's guide to programming logic and design : Introductory version / Joyce Farrell . - 7th ed. - Boston, MA : Course technology, Cengage learning, 2013. - xvi, 358 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 F245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005153 |
3 | | Analysis and design for systems / Gary B. Shelly, Harry J. Rosenblatt . - 9th ed. - Boston, MA : Course technology, 2012. - xxi, 737 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 004.21 S54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029663, Lầu 2 KLF: 2000005082-3 |
4 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2006. - xxxiv, 557 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4038 HĐăng ký cá biệt: 2000017252-4, Lầu 1 TV: TKN09002256-7, Lầu 1 TV: TKN12004708, Lầu 2 KLF: 2000008918 |
5 | | Business processes and information technology / Ulric J. Gelinas, Jr., Steve G. Sutton, Jane Fedorowicz . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2004. - xvi, 543tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.05 G31Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008530 |
6 | | Concepts in enterprise resource planning / Ellen F. Monk, Bret J. Wagner . - 3rd ed. - Boston, MA : Course Technology, 2009. - xvii, 254 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 658.401 M7Đăng ký cá biệt: 2000017739, Lầu 1 TV: TKN12004510, Lầu 2 KLF: 2000008904 |
7 | | Corporate information strategy and management : Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, Deborah L. Soule . - 8th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2009. - xi, 513 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 A648Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008803 |
8 | | Discrete-time control problems using MATLAB and the Control System Toolbox / Joe H. Chow, Dean K. Frederick, Nicholas W. Chbat . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2003. - xvi, 269 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 C552Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008784 |
9 | | Feedback control problems : Using MATLAB and the Control System Toolbox / Dean K. Frederick, Joe H. Chow . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2000. - xxi, 225 tr. ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 F852Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008788 |
10 | | Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal . - 4th ed. - Wiley : A John Wiley & Sons, Inc, 2010. - xvii, 603 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 621.382 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004768, Lầu 2 KLF: 2000008311 |
11 | | Future mobile networks 3G and beyond / edited by Alan Clapton . - London : Institution of Electrical Engineers, 2001. - xvi, 244 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 F9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008342 |
12 | | Geographic information systems : An introduction / Tor Bernhardsen . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002. - xiii, 428 tr. : Minh họa, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 910.2 B527Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003640, Lầu 2 KLF: 2000009576 |
13 | | Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271 tr.: Minh họa, 24cm Mã xếp giá: 004.210711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003690-4 |
14 | | Gis và viễn thám trong quản lý tài nguyên rừng và môi trường : Ứng dụng ENVI, Mapinfo và ArcGIS / Bảo Huy . - T.P.Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P.Hồ Chí Minh, 2009. - 150tr. : Minh họa ảnh, sơ đồ ; 23cm Mã xếp giá: 333.7 B221Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025886-90 |
15 | | Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia - Thách thức toàn cầu và giải pháp . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 253 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 004.21 H43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000973 |
16 | | Information systems / Ralph M. Stair, George W. Reynolds . - 10th ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxvii, 676 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008890 |
17 | | Information systems essentials / Ralph M. Stair, George W. Reynolds . - 6th ed. - Australia : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxiii, 480 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008889 |
18 | | Information systems solutions : A project approach / Richard L. Van Horn, Albert B. Schwarzkopf, R. Leon Price . - N. Y. : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 530tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.4032 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008916 |
19 | | Information technology for managers / W.George Reynolds . - International ed. - Australia : Course technology/Cengage learning, 2010. - xvi, 383 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 R463Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008883 |
20 | | Information-driven business : How to manage data and information for maximum advantage / Robert Hillard . - New York : Wiley & Sons, 2010. - xv, 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.4 H645Đăng ký cá biệt: 2000017053-4, Lầu 2 KLF: 2000008842 |
21 | | Internet of things : Architectures, Protocols and Standards / Simone Cirani, Gianluigi Ferrari, Marco Picone, Luca Veltri . - First edition. - Hoboken, NJ : Wiley, 2019. - xvii, 383 p.; 21 cm Mã xếp giá: 004.678 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012082 |
22 | | Introducing Geographic Information Systems with ArcGIS : Featuring GIS software from Environmental Systems Research Institute / Michael Kennedy . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxxv, 588 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 910.2 K36Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003493, Lầu 2 KLF: 2000009577 |
23 | | Introduction to information systems project management / David L. Olson . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004. - xiii, 314 tr. : Minh họa ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.4 O42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008871 |
24 | | Introduction to systems analysis and design: An agile, iterative approach / John W, Satzinger, Robert B. Jackson, Stephen D. Burd . - 6th ed. - Boston, MA : Course technology/Cengage learning, 2012. - xxv, 492 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 02 CD-Rom (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 004.2 S253Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005077 |