Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.7 M947
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030186, Lầu 2 KLF: 2000005299
  • 2 Bulletproof UNIX / Timothy T. Gottleber . - 5th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Education, 2003. - xxiii,766tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.432 G6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030160, Lầu 2 KLF: 2000005258
  • 3 CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-215 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 server / Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - viii, 200tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 004.6 K15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005110
  • 4 CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam #70-219 : Designing a Microsoft Windows 2000 Directory services Infrastructure / Gale Pomper, John Hales . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - 134tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 004.6 P788
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029684, Lầu 2 KLF: 2000005099
  • 5 CoursePrep examguide/studyguide MCSA exam 70-210 : Installing, Configuring, and Administering Microsoft Windows 2000 professional / David Johnson . - Boston, Mass. : Thomson/Course Technology, 2002. - vii, 160tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 004.6 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005111
  • 6 Giáo trình hệ điều hành Unix-Linux / Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.432 H1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003852-9
  • 7 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 004.68 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80
  • 8 Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin kinh tế / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ . - Tái bản lần 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 382 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 004.2 T772
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003586-90
  • 9 Group policy : management, troubleshooting, and security / Jeremy Moskowitz . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xxix, 786 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 005.4 M912
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030174, Lầu 2 KLF: 2000005242
  • 10 Linux administrator street smarts : A real world guide to Linux certification skills / Roderick Smith . - Indianapolis, Ind. : John Wiley, 2007. - xxiv, 335 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Street smarts )
  • Mã xếp giá: 005.446 S6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030145, Lầu 2 KLF: 2000005277
  • 11 Linux for dummies / Dee-Ann LeBlanc, Melanie Hoag, and Evan Blomquist . - 3rd ed. - Foster City, CA : IDG Books Worldwide, 2001. - xxiv, 387tr. : minh họa ; 24cm + 3 computer optical disc (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 005.4 L445
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030124, Lầu 2 KLF: 2000005244
  • 12 Mastering Fedora Core 5 / Michael Jang . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xxxix, 1135 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.432 J3
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030161, Lầu 2 KLF: 2000005259
  • 13 Mastering Mac OS X v10.4 Tiger / Todd Stauffer, Kirk McElhearn . - 4th ed. - San Francisco : Sybex, 2005. - xxix, 879 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.44 S79
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030150, Lầu 2 KLF: 2000005271
  • 14 Mastering Microsoft Windows Server 2003 : Upgrade edition for SP1 and R2 / Mark Minasi, Rhonda Layfield, Lisa Justice . - Indianapolis, Indiana : Wiley Pub., 2006. - xxxii, 711 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.44 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030151, Lầu 2 KLF: 2000005270
  • 15 Mastering Red Hat Linux Enterprise 3 / Michael Jang . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxxii 942 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.4 J34
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030114, Lầu 2 KLF: 2000005238
  • 16 Mastering Windows 2000 registry / Peter D. Hipson . - San Francisco, CA : Sybex, 2000. - xxvi, 725 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 005.44 H66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030153, Lầu 2 KLF: 2000005265
  • 17 Mastering Windows Vista business : Ultimate, business, and enterprise / Mark Minasi, John P Mueller . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xl, 1064 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 005.4 M663
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030175, Lầu 2 KLF: 2000005245
  • 18 Mastering Windows Vista home : premium and basic / Guy Hart-Davis . - Indianapolis : Wiley Pub., 2007. - xxxv, 1042tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.4 H325
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030111, Lầu 2 KLF: 2000005236
  • 19 Microsoft Office 2000 with Visual Basic for Applications : Introductory / Rebekah Tidwell, Neil Thomas . - Boston, MA : Course Technology, 2001. - xiv, 459tr. : Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.43 T55
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005251
  • 20 Microsoft Office 2016 at work for dummies /​ Faithe Wempen . - Hoboken, New Jersey : John Wiley &​ Sons, Inc., 2016. - xi, 452 pages : colour illustrations ; 23cm
  • Mã xếp giá: 005.44 W46
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030146
  • 21 Microsoft Office Word 2003 : Introductory concepts and techniques / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Misty E. Vermaat . - Boston, MA : Course Technology, 2006. - viii, 216tr. : Minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.43 S54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005255
  • 22 Microsoft Windows 2000 professional . - Cambridge, MA : Course technology, 2000. - [số trang khác nhau] : Minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.44 M62
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005269
  • 23 Microsoft Windows 2000 professional : Comprehensive Course / Dr. Donald Busché, Marly Bergerud . - Australia : Course Technology/Thomson Learning, 2001. - tr. : Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 005.44 B97
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005261
  • 24 Microsoft Windows Vista guide / Jason Eckert . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2002. - vi, 58tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 005.43 E19
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005254
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến