Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in chemical physics. Vol.126 / Prigogine I., Stuart A. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2003. - ix, 306tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002907, Lầu 2 KLF: 2000007920
  • 2 Advances in chemical physics. Vol.129 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2004. - ix, 643 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 129 )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004264, Lầu 2 KLF: 2000007921
  • 3 Advances in chemical physics. Vol.136 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2007. - ix, 318 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 136 )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004265, Lầu 2 KLF: 2000007923
  • 4 Advances in photochemistry. Vol.28 / Douglas C. Neckers, Thomas Wolff, William S. Jenks biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 282 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 541 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007913
  • 5 Adventures in chemical physics. Vol.132 / R. Stephen Berry, Joshua Jortner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2006. - xiii, 387tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics )
  • Mã xếp giá: 541.3 A244
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002906, Lầu 2 KLF: 2000007922
  • 6 Các vấn đề chọn lọc trong Hóa Lý : Dùng cho các sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành Hóa học / Phạm Văn Tất, Trần Thái Hòa . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - 211 tr. : Hình ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 547 P534 T21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003298
  • 7 Cải thiện khả năng quang xác tác của vật liệu nano ZnO pha tạp Cu2+ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý / Tạ Duy Quỳnh ; Nguyễn Xuân Sáng, Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 88 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD ROM
  • Mã xếp giá: 541 T111 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003709
  • 8 Chế tạo và nghiên cứu khả năng xúc tác quang xử lý màu của thanh nano TiO2, pha tạp Ag : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa Lý : 8440119 / Nguyễn Như Hùng ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học, Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 64tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 541 N573 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003697
  • 9 Cơ sở lý thuyết tính toán trong Hóa Lý : Dùng cho các sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành Hóa học / Phạm Văn Tất . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 226 tr. : Hình ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 547 P534 T21
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003297
  • 10 Density functional theory investigations of PbSnX2 (X = S, Se, Te) monolayers : Structural and electronic properties / Le C. Nhan, Vo T. T. Vi,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Chemical Physics 566 (2023), p. 1-6,
    11 Fractals, diffusion, and relaxation in disordered complex systems / William T. Coffey, Yuri P. Kalmykov, Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2006. - xvii, 570 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol.133-Part A )
  • Mã xếp giá: 541.3 F798
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004290, Lầu 2 KLF: 2000007925
  • 12 Fractals, diffuson, and relaxation in disordered complex systems / William T. Coffey, Yuri P. Kalmykov, Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2006. - xvii, 728 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol.133-Part B )
  • Mã xếp giá: 541.3 F798
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004296, Lầu 2 KLF: 2000007924
  • 13 Group theory and chemistry / David M. Bishop . - New York : Dover Pub., 1993. - xvi, 295, [19] tr. : Minh họa ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 512.2 B622
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007415
  • 14 Khảo sát quy trình chế tạo mảng Nano Zno không mầm bằng phương pháp thủy nhiệt và khả năng quang xúc tác dị thể : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119/ Trịnh Điền Thùy Trang ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 65tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541 T832 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003713
  • 15 Nghiên cứu chế tạo mảng NaNo ZnO và ZnO/GO một chiều không mầm bằng phương pháp thủy nhiệt : Chuyên ngành hóa lý thuyết và hóa lý : 8440119 / Nguyễn Hoàng Mai ; Nguyễn Xuân Sáng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 62 tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 541 N573 M22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003696
  • 16 Nghiên cứu khả năng chuyển đổi giá trị hàm lượng ZrO2, TiO2 từ kết quả XRD sang kết quả SRF của tinh quặng Zircon tại Bình Thuận. T.29 / Nguyễn Hữu Duy Khang, Nguyễn Khánh Tân . - Hà Nội : [Knxb.], 2023 Tạp chí Phân Tích Hóa, Lý và Sinh Học, Tập 29, số 1/2023, p.182-185,
    17 Nghiên cứu liên kết Hydrogen trong phức tương tác giữa Paracetamol với Formaldehyde bằng phương pháp phiếm hàm mật độ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Võ Thị Kiều Như ; Nguyễn Hữu Thọ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 71, [2] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541.39 V872 N59
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003723
  • 18 Nghiên cứu lý thuyết cấu trúc và tính chất Cluster Germanium pha Vanadium bằng phương pháp hóa tính toán : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Phạm Thị Thi ; Nguyễn Hữu Thọ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - ix, 75, [16] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 541 P534 T42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003708
  • 19 Nghiên cứu sự tương tác của Base Adenine với (ZnO)n (n=5,6) bằng phương pháp phiếm hàm mật độ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Nguyễn Thành Trung ; Nguyễn Hữu Thọ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 69, [20] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541.39 N573 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003724
  • 20 Nghiên cứu tổng hợp nhóm vật liệu Composite Natri Titanat bằng phương pháp Sol-Gel cải tiến định hướng ứng dụng xử lý màu phẩm nhuộm tinh thể tím (CV) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Đào Thị Kim Thoa ; Nguyễn Lê Minh Trí , Nguyễn Hữu Trí hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 60, [10] tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541.39 Đ211 T37
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003726
  • 21 Phát triển quy trình xác định hàm lượng độc tố sinh học biển lypophilic bằng sắc ký lỏng ghép đầu dò khối phổ : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Tuấn Anh ; Lê Công Nhân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xi, 56, [8] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541.3 N573 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001490
  • 22 Physical Chemistry : Thermodynamics, structure and change / Peter Atkins, Julio de Paula . - 10th ed. - New York : W. H. Freeman and Company, 2014. - xxv, 1008 tr. : Minh họa màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 541 A874
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007912
  • 23 Special volume in memory of ilya prigogine / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2007. - xi, 324 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol.135 )
  • Mã xếp giá: 541.3 S741
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004298, Lầu 2 KLF: 2000007926
  • 24 Tổng hợp hệ thủy tinh y sinh SiO2-CaO-P2O5 sử dụng OLEIC ACID làm chất hoạt động bề mặt : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Nguyễn Tuyết Minh; Bùi Xuân Vương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 60, [29] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 541 N573 M66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003717
  • 25 Tổng hợp và đánh giá hệ thủy tinh y sinh CaO-SiO2 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý : 8440119 / Hoàng Thị Trọng Hòa ; Nguyễn Hữu Duy Khang, Bùi Xuân Vương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x,59 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD ROM
  • Mã xếp giá: 541 H678 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003689
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    805.453

    : 65.781

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến