1 |  | Chemistry : A molecular approach / Nivaldo J. Tro . - Global edition, fifth edition. - Harlow, Essex, United Kingdom : Pearson, 2021. - 1207, A60, G20, C4, I26 pages : colour illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 540 T842Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015274 |
2 |  | Cơ sở lí thuyết Hóa học : Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật. P.2, Nhiệt động Hóa học - Động Hóa học - Điện Hóa học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ 4, sửa chữa năm 1995. - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 20cm Mã xếp giá: 541.307 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041596 |
3 |  | Cơ sở lí thuyết Hóa học : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật, P.1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - In lần thứ 4, sửa chữa năm 1995. - H.: Giáo dục, 1997. - 136tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 541.207 N573 C53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044765-6 |
4 |  | Giáo trình hóa lí. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 151 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007645-9 |
5 |  | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 228 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009925-7, Lầu 1 TV: GT05005617-8 |
6 |  | Giáo trình hóa lí. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bẩy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 227 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 536.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009928-32 |
7 |  | Hóa lí : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.3, Động hóa học và xúc tác / Trần Văn Nhân . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 290 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 541.3 T772 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044630-4 |
8 |  | Hóa lí. T.3. Động học và xúc tác: Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học tổng hợp và sư phạm / Trần Văn Nhân . - H.: Giáo dục, 1999. - 291tr.: minh họa; 27cm Mã xếp giá: 541.3 T772 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044755 |
9 |  | Hóa lý Polyme / Bùi Chương . - H. : Bách khoa , 2006. - 268tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 547.700711Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003293 |
10 |  | Invitation to physical chemistry / Gopala Krishna Vemulapalli . - London : Imperial College Press ; Singapore ; Hackensack, NJ : Distributed by World Scientific, 2010. - xvi, 222 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 541 V446Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000043361-2 |
11 |  | Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học. T.3 / Nguyễn Duy Ái [và nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2001. - 452tr.; 20cm Mã xếp giá: 541.2 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044772-5 |
12 |  | Physical Chemistry / Robert J. Silbey, Robert A. Alberty, Moungi G. Bawendi . - 4th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2005. - vii, 944 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 541 S582Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007911 |
13 |  | Thực tập Hóa Lý hữu cơ/ Chu Phạm Ngọc Sơn [và nh.ng.khác] . - Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học tổng hợp, 1996. - 58tr.; 19cm Mã xếp giá: 547.007.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003385 |