1 |  | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
2 |  | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81 |
3 |  | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, cơ học ,Toán tin ứng dụng - T. 1/ Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 268tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009196-200 |
4 |  | Giáo trình Đại số tuyến tính và Hình học giải tích: Dùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học,Toán tin ứng dụng. T.2 / Trần Trọng Huệ . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 292tr., 20cm Mã xếp giá: 512.507 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009191-5 |
5 |  | Sử dụng hình học giải tích để giải toán sơ cấp : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thái Sơn ; ThS. Trần Sơn Lâm hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2012. - 52 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516.3 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001210-2 |
6 |  | Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học Kĩ thuật. T.1. P.2, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên và[nh.ng khác] . - In lần thứ 8. - H.: Giáo dục, 1995. - 176tr.,21cm Mã xếp giá: 516.3 N573 T81Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044009 |