1 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.1 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 162tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030971-5 |
2 | | 1000 sự kiện tuyệt vời. T.2 / Thục Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 174tr. : minh họa ; 20cm Mã xếp giá: 904 T532 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030967-70, Lầu 2 TV: TKV05011740 |
3 | | 50 năm các bài hát thiếu nhi Vệt Nam : 1945- 1995 / Hoàng Long, Hoàng Lân . - H. : Giáo dục, 1995. - 267 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 782.42083 Đăng ký cá biệt: 2000021580-1 |
4 | | A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom Mã xếp giá: 155 S237Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671 |
5 | | Adventures in singing : A process for exploring, discovering, and developing vocal potential / Clifton Ware . - 3rd ed. - N.Y. : McGraw-Hill ; 2004. - ix, 310tr. : Minh hoạ ; 28cm Mã xếp giá: 783.04 W26Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002220, Lầu 2 KLF: 2000009362 |
6 | | All about famous inventors and their inventions / Fletcher Pratt; Illustrated by Rus Anderson . - N.Y.: Random House, 1955. - 143tr.,20cm Mã xếp giá: 372.358 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032291 |
7 | | Aminoglycoside antibiotics : from chemical biology to drug discovery / Dev P. Arya . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - x, 319 tr., [8] tr. of plates : minh họa (một phần màu) ; 25 cm Mã xếp giá: 615.32 A79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034940, Lầu 2 KLF: 2000008119 |
8 | | Annual Editions : Human Development . - 36th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008525 |
9 | | ASP.NET AJAX programmer’s reference with ASP.NET 2.0 or ASP.NET 3.5 / Shahram Khosravi . - Indianapolis, IN : Wrox/Wiley Pub., 2007. - xxxvi, 1522 tr. : Minh họa; 24 cm. - ( Wrox programmer’s references ) Mã xếp giá: 005.2 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029752, Lầu 2 KLF: 2000005207 |
10 | | Ảnh hưởng tương tác giữa lạm phát và thanh khoản đến sự ổn định của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam / Lê Thông Tiến . - Huế : Trường Đại học Kinh tế. Đại học Huế, 2022 Tạp chí Khoa học quản lý và kinh tế Số 22 - Tháng 06/2022, tr. 1-15, |
11 | | Ảnh hưởng tương tác giữa rủi ro tín dụng và lạm phát đến Z-score : Nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại cổ phần / Lê Thông Tiến, Võ Thị Thúy Kiều, Hồ Phan Đức Dung . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí khoa học kinh tế Số 10 (01), 2022, tr. 39-52, |
12 | | Âm nhạc 4 / Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 60 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.8707 AĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000051-5 |
13 | | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2008. - xxvii, 319 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.76 T79Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030724, Lầu 2 KLF: 2000005479 |
14 | | Brought to you in living color : 75 years of great moments in television & radio from NBC / Marc Robinson ; foreword by Tom Brokaw ; preface by Bob Wright ; introduction by Kelsey . - New York, NY : Wiley, 2002. - xv, 236tr. : minh họa (1 phần màu); 28cm Mã xếp giá: 791.4 R663Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002924, Lầu 2 KLF: 2000009370 |
15 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng cận tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng Phát triển thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Đỗ Nguyễn Mỹ Dung ; Đỗ Quang Trị hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 61, [10] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 332.7 D631Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002187 |
16 | | Child development / Charlotte J. Patterson . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxix, 674 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 305.231 P3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031485, Lầu 2 KLF: 2000005836 |
17 | | Child growth and development. 2008/2009 / Ellen N. Junn editor . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill , 2008. - xvi, 206tr. ; 28cm. - ( Annual editions ) Mã xếp giá: 649 C536Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008722 |
18 | | CIW e-commerce designer certification bible / Chris Minnick, Margaret T. Minnick . - N. Y. : Hungry Minds, 2001. - xxxiv, 711tr : Minh hoạ ; 25cm + 01 computer optical disc (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 658.84 M66Đăng ký cá biệt: 2000017496, Lầu 2 KLF: 2000009046 |
19 | | Combating the threat of pandemic influenza : Drug discovery approaches / edited by Paul F. Torrence . - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2007. - xiii, 279 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 616.2 C736Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035063, Lầu 2 KLF: 2000008142 |
20 | | Community policy analysis modeling / Thomas G. Johnson, Daniel M. Otto, Steven C. Deller biên soạn . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xx, 287 tr. : Minh họa, bản đồ ; 23 cm Mã xếp giá: 303.3 C734Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031471, Lầu 2 KLF: 2000005819 |
21 | | Comparative politics of the third world: Linking concepts and cases / Demcember Green, Laura Luehrmann . - London : Lynne Rienner Publishers, 2003. - xii, 538 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 320.3 G795Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031615, Lầu 2 KLF: 2000005911 |
22 | | Complete Flash remoting MX / Joey Lott . - Indianapolis : Wiley Publishing, 2003. - xxii, 573tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 006.78 L88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005482 |
23 | | Con người và những phát minh: khám phá và phát minh sáng chế, máy, động cơ, dụng cụ, truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 264tr.: 28cm Mã xếp giá: 608.03 C74Đăng ký cá biệt: 2000001331, 2000021146, Lầu 2 KLF: 2000007740, Lầu 2 TV: TKV12031907-8 |
24 | | Creating web sites bible / Philip Crowder with David Crowder . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2008. - xxxiv, 854 tr. : Minh hoạ ; 23 cm Mã xếp giá: 006.7 C953Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005464 |