1 | | 5 năm Hán Nôm 1991-1995 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn. Viện Khoa học xã hội . - T.P. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482,viitr. : tranh ảnh,3 tờ tranh ảnh màu ; 23 cm Mã xếp giá: 495.92206 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012121 |
2 | | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1987. - 249 tr Mã xếp giá: 495.1 C532Đăng ký cá biệt: 7000000264 |
3 | | Cơ sở ngữ văn Hán - Nôm. T.3, Văn bản và minh giải văn bản / Lê Trí Viễn c.b ; ...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1986. - 252 tr Mã xếp giá: 495.922 C6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000620 |
4 | | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm T.1 / Lê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền . - Hà Nội : Giáo dục, 1984. - 231 tr Mã xếp giá: 495.0711 CĐăng ký cá biệt: 7000000300 |
5 | | Giáo trình Ngữ văn Hán Nôm : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Đặng Đức Siêu chủ biên; Nguyễn Ngọc San . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 325 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.07 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006948-58, Lầu 1 TV: GT07039723-6, Lầu 1 TV: GT07039728, Lầu 1 TV: GT07039730-4, Lầu 1 TV: GT07039736-8, Lầu 1 TV: GT07039741, Lầu 1 TV: GT07039743-5, Lầu 1 TV: GT07039748-58, Lầu 1 TV: GT07039760-6, Lầu 1 TV: GT07039769-72 |
6 | | Ngữ văn Hán Nôm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T. 1 / Đặng Đức Siêu . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006966-77, Lầu 1 TV: GT05018681-711, Lầu 1 TV: GT05018714, Lầu 1 TV: GT05018717-9, Lầu 1 TV: GT05018721-4, Lầu 1 TV: GT05018726-34, Lầu 1 TV: GT05018737-9, Lầu 1 TV: GT05018741, Lầu 1 TV: GT05018743, Lầu 1 TV: GT05018745-7, Lầu 1 TV: GT05018749-75 |
7 | | Tiếp cận di sản Hán Nôm / Trịnh Khắc Mạnh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 764 tr : Hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 T833Đăng ký cá biệt: 7000000183 |