1 | | A maniac commodity trader’s guide to making a fortune : A not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 233 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 K41Đăng ký cá biệt: 2000002821, Lầu 2 KLF: 2000006468 |
2 | | Commodities rising : The reality behind the hype and how to really profit in the commodities market / Jeffrey M. Christian . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 250 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 C55Đăng ký cá biệt: 2000001718, Lầu 2 KLF: 2000006523 |
3 | | Commodity fundamentals : how to trade the precious metals, energy, grain, and tropical commodity markets / Ronald C. Spurga . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xi, 196 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 S77Đăng ký cá biệt: 2000001701, Lầu 2 KLF: 2000006575 |
4 | | Commodity trading advisors : Risk, performance analysis, and selection / [Edited by] Greg N. Gregoriou, ... [và nh. ng. khác] . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xxiii, 424 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.644 C7Đăng ký cá biệt: 2000002854, Lầu 2 KLF: 2000006332 |
5 | | Gold trading boot camp : How to master the basics and become a successful commodities investor / Gregory T. Weldon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiii, 348 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 W44Đăng ký cá biệt: 2000002812, Lầu 2 KLF: 2000006485 |
6 | | Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Khóa luận tốt nghiệp / Đoàn Minh Trọng ; Nguyễn Thị Tâm hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2013. - 60tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 343.087 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000427 |
7 | | Những đột phá trong cơ chế phân phối và lưu thông hàng hóa ở Long An trước đổi mới (1979-1985) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử: 8229013 / Ngô Thành Trung ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii,118, [5] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 338.09 N56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002273 |
8 | | The CRB commodity yearbook 2007 / Commodity Research Bureau . - New York : Wiley, 2007. - 322 tr. ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 332.63 T37Đăng ký cá biệt: 2000001715, Lầu 2 KLF: 2000006512 |
9 | | The encyclopedia of commodity and financial spreads / Steve Moore, Jerry Toepke, Nick Colley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - viii, 408tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 332.6403 MĐăng ký cá biệt: 2000002870, Lầu 2 KLF: 2000006327 |
10 | | Tình hình xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2018 – 2022 : Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục chính trị trình độ đào tạo Đại học / Nguyễn Thị Ngọc Mai ; Trần Thị Thanh Hoa hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - viii, 68 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 338.470905Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000002157 |
11 | | Trader Vic on commodities : what’s unknown, misunderstood, and too good to be true / Victor Sperandeo . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xvi, 201 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.64 S74Đăng ký cá biệt: 2000002848, Lầu 2 KLF: 2000006464 |
12 | | Tuyển tập 36 án lệ về công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) / Hoàng Thị Hải Hà, Vũ Thị Vân Nga, Bùi Thị Bích Hiền,....[và nh. ng. khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2019. - 256 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 341.0262 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025578-9 |