1 | | Ảnh hưởng của Baudelaire đối với thơ mới Việt Nam qua hai tác giả Xuân Diệu và Đinh Hùng/ Nguyễn Thị Hoàng Mai, Trần Thị Nhật, Trịnh Huỳnh An . - Huế: Đại học Huế, 2022 Hội thảo khoa học quốc tế văn hóa và giáo dục lần thứ III năm 2022, tr. 215-223, |
2 | | Barron’s how to prepare for the TOEIC bridge test with audio compact discs : Test of English for International Communication / Lin Lougheed . - 2nd ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s Educational Series, 2010. - v, 378 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 audio CDs (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.0076 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007156 |
3 | | Building skills for the new TOEIC test / Lin Lougheed . - 2nd ed. - N.Y. : Pearson Education , 2009. - xiii, 352tr. : Minh hoạ ; 28cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 428.0076 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033345, Lầu 2 KLF: 2000007256 |
4 | | Business communication today / Courtland L. Bovee, John V. Thill . - 11th ed. - Boston : Pearson, 2012. - 617, [63] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 B783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008812 |
5 | | Business vocabulary in use. Advanced : Self-study and classroom use / Bill Mascull . - 3rd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2018. - 176 p. : ill. ; 27 cm Mã xếp giá: 428 M395Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003277 |
6 | | Caught reading : Assessment manual / Sharon Cook, Kathie Babigian . - New Jersey : Pearson, 2009. - vi, 193 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.6 C771Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006833 |
7 | | Caught reading : Teacher's manual / Teri Swanson . - New Jersey : Pearson, 2009. - xxx, 362 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.6 S971Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032552, Lầu 2 KLF: 2000006834 |
8 | | Communicating in groups : Applications and skills / Katherine Adams, Gloria J. Galanes . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 307 tr. :Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 302.3 A196Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005828 |
9 | | Communication between cultures / Larry A. Samovar, Richard E. Porter, Edwin R. McDaniel ; assisted by Carolyn S. Roy . - 9th edition. - Singapore : Cengage Learning, 2017. - xxiii, 453 pages : illustrations ; 23 cm Mã xếp giá: 303.482 C7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005810 |
10 | | Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycott . - St. Paul, Minn. [etc.] : West, 1994. - xv,664,[23]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 302.2 M133Đăng ký cá biệt: 2000000339, 2000005800, Lầu 1 TV: 2000031530-1, Lầu 1 TV: TKN06001270-1 |
11 | | Cross-cultural communication : Theory and practice / Brian J. Hurn, Barry Tomalin . - New York : Palgrave Macmillan, 2013. - xviii, 308 p ; 22 cm Mã xếp giá: 303.48 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000623 |
12 | | Cross-cultural communication : Theory and practice / Brian J.Hurn, Barry Tomalin . - New York : St. Martin's Press, 2013. - xviii, 308 pages : illustrations ; 23 cm Mã xếp giá: 303.48 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005812 |
13 | | Cultural intelligence : Surviving and thriving in the global village / David C. Thomas and Kerr Inkson . - Oakland : Berrett-Koehler Publishers, Incorporated, 2017. - xiii, 198 pages : illustrations (black and white) ; 22 cm. - ( The Wiley event management series ) Mã xếp giá: 303.482 T4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005809 |
14 | | Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor . - [T.p.Hồ Chí Minh] : [Trẻ], 2007. - 270 tr. ; 26 cm + 3 CD-ROM Mã xếp giá: 428.0076 EĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033351, Lầu 2 KLF: 2000007252 |
15 | | Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp của học sinh trung học cơ sở ở trường chuyên Trần Đại Nghĩa, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 8229020 / Nguyễn Thị Ngọc Trang ; Hoàng Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ii, 238, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003986 |
16 | | Effective group discussion : Theory and practice / Gloria J. Galanes, Katherine Adams . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xvii, 473 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 302.3 G147Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005826 |
17 | | Essential words for the TOEIC, with audio CDs / Lin Lougheed . - 4th ed. - Hauppauge, N.Y. : Barron’s, 2011. - xvii, 384 tr. : Minh họa ; 28 cm + 2 sound discs (digital : 4 3/4 in.) Mã xếp giá: 428.3 L887Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007157 |
18 | | Fundamentals of human communication : Social science in everyday life / Margaret H. DeFleur, Louisiana State University, Patricia Kearney, California State University, Long Beach, Timothy G. Plax, California State University, Long Beach, Melvin L. DeFleur, Louisiana State University . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Companies, Inc., 2014. - xv, 423 p. : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 302.2 F978Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031534 |
19 | | Fundamentals of organizational behavior / John W. Slocum, Don Hellriegel . - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2007. - xxv, 478tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 302.3 S634Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005824 |
20 | | Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.15 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6 |
21 | | Giao tiếp thông minh : Nói đâu trúng đó / Quỳnh Anh dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2023. - 308 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 302.2242 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000011474 |
22 | | Giao tiếp trong kinh doanh & cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân ch.b. ;Kim Ngọc Đạt b.s . - H. : Thống kê , 2006. - 340tr. : hình vẽ ; 23cm Mã xếp giá: 658.4001 ĐĐăng ký cá biệt: : QTKD20000105, 2000018016-8, Lầu 2 TV: 2000030369-70 |
23 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 427 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.40711 Đăng ký cá biệt: 2000022833-7 |
24 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao . - H. : Tài chính, 2016. - 427 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.40711 Đăng ký cá biệt: : QTKD20000124, 2000017876-8 |