1 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80 |
2 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 2 = Cisco Certified network Associate : Semester 2 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2007. - 265 tr. : Minh họa ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003674-6 |
3 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 4 = Cisco Certified network Associate : Semester 4 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003669-73 |
4 |  | Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxix, 955 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 M649Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029673, Lầu 2 KLF: 2000005095 |
5 |  | Mạng căn bản - Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Semester 1 : Version 4 / Nguyễn Thị Điệp chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. - 455 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003611-3 |
6 |  | Mobile inter - networking with IPv6 : Concepts, principles, and practices / Rajeev S. Koodli and Charles E. Perkins . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxix, 365 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.3845 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035274, Lầu 2 KLF: 2000008382 |
7 |  | TCP/IP illustrated. Vol.1, The protocols / Kevin R. Fall, W. Richard Stevens . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2012. - xxxv, 1017 p. : ill. ; 24 cm. - ( Addison-Wesley professional computing series ) Mã xếp giá: 004.62 F19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034521 |