1 |  | Công nghệ VoIP và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ / Ngô Xuân Thành . - Hà Nội : Bưu Điện, 2005. - 279 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 004.6 N569 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1109264, Lầu 2 TV: 2000047868-9 |
2 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 1 = Cisco Certified network Associate : Semester 1/ Nguyễn Hồng Sơn chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - Tái bản lần thứ III, cập nhật Version 3.0. - H. : Lao động - Xã hội , 2008. - 444tr. ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003677-80 |
3 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 2 = Cisco Certified network Associate : Semester 2 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2007. - 265 tr. : Minh họa ; 24cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 004.68 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003674-6 |
4 |  | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ 4 = Cisco Certified network Associate : Semester 4 / Khương Anh chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 216 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003669-73 |
5 |  | Giải quyết bài toán định tuyến có ràng buộc băng thông và độ trễ trong mạng tốc độ cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2014-24 / Cao Thái Phương Thanh chủ nhiệm đề tài ; Phan Thị Kim Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 65 tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM |
6 |  | Giải quyết bài toán kỹ thuật lưu lượng trong mạng tốc độ cao : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2013 - 42 / Cao Thái Phương Thanh chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2014. - 55 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.62 C23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000345 |
7 |  | High performance switches and routers / H. Jonathan Chao, Bin Liu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 613 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 621.382 C4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035258, Lầu 2 KLF: 2000008323 |
8 |  | Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxix, 955 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 M649Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029673, Lầu 2 KLF: 2000005095 |
9 |  | IP for 3G : Networking technologies for mobile communications / Dave Wisely, Philip aEadrley, Louise Burness . - Wiley : A John Wiley & Sons, 2002. - ix, 295 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 W8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008366 |
10 |  | Mạng căn bản - Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Semester 1 : Version 4 / Nguyễn Thị Điệp chủ biên ; Nguyễn Hồng Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2009. - 455 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.68 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003611-3 |
11 |  | Mobile inter - networking with IPv6 : Concepts, principles, and practices / Rajeev S. Koodli and Charles E. Perkins . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxix, 365 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 621.3845 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035274, Lầu 2 KLF: 2000008382 |
12 |  | SIP : Understanding the session initiation protocol / Alan B. Johnston . - Fourth edition. - Boston : Artech House, 2016. - xxv, 493 pages : illustrations (black and white) ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6 J73Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015270 |
13 |  | So sánh các thuật toán định tuyến kĩ thuật lưu lượng trong mạng tốc độ cao : Đề tài nghiên cứu khoa học : Mã số: CS2012 - 17 / Cao Thái Phương Thanh chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Võ Lam Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 65 tr. : Hình minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 004.62 C23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000364 |
14 |  | TCP/IP illustrated. Vol.1, The protocols / Kevin R. Fall, W. Richard Stevens . - 2nd ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2012. - xxxv, 1017 p. : ill. ; 24 cm. - ( Addison-Wesley professional computing series ) Mã xếp giá: 004.62 F19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000034521 |