1 | | Annual editions : The family. 08/09 / Kathleen R. Gilbert editor . - 34th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 205tr. ; 28cm Mã xếp giá: 306.85 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031569-71, Lầu 2 KLF: 2000005891 |
2 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 / Huỳnh Văn Sơn tổng chủ biên ; Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng đồng chủ biên; Nguyễn Duy Dũng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 72 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 177.0712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002260-4 |
3 | | Couples and family client education handout planner / Laurie Cope Grand . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xvii, 146 tr. : minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( Practice planners ) Mã xếp giá: 616.89 G751Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003943, Lầu 2 KLF: 2000008160 |
4 | | Essentials of child welfare / Rodney A. Ellis, Catherine N. Dulmus, John S. Wodarski . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - x, 246 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 362.7 E47Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032223, Lầu 2 KLF: 2000006643 |
5 | | Family psychology : The art of the science / edited by William M. Pinsof & Jay L. Lebow . - New York : Oxford University Press, 2005. - 590 p. : ill., 26 cm. - ( Oxford series in clinical psychology ) Mã xếp giá: 306.85 F198Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005892 |
6 | | Generalist medicine and the U.S. health care system / Stephen L. Isaacs, James R. Knickman editor . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2007. - xxx, 674 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 362.1 G326Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032200, Lầu 2 KLF: 2000006632 |
7 | | Giáo trình Luật hôn nhân & gia đình Việt Nam . - Hà Nội : Hồng Đức, 2013. - 548 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005813-7 |
8 | | Guinness : the 250-year quest for the perfect pint / Bill Yenne . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxii, 250 tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 338.7 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032084, Lầu 2 KLF: 2000006354 |
9 | | Handbook of parenting. Vol.1, Children and Parenting / edited by Marc H. Bornstein . - Third Edition. - New York : Routledge, Taylor and Francis Group, 2019. - xvi, 698 pages ; 27 cm Mã xếp giá: 649.1 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008566 |
10 | | Handbook of parenting. Vol.3, Being and Becoming a Parent / edited by Marc H. Bornstein . - Third Edition. - New York : Routledge, Taylor and Francis Group, 2019. - xxv, 876 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 649.1 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008567 |
11 | | Handbook of parenting. Vol.4, Social conditions and applied parenting / edited by Marc H. Bornstein . - Third Edition. - New York : Routledge, 2019. - xxii, 661 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 649.1 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008568 |
12 | | Handbook of parenting. Vol.5, The practice of parenting / edited by Marc H. Bornstein . - Third Edition. - New York : Routledge, 2019. - xxi, 571 pages ; 26 cm Mã xếp giá: 649.1 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008565 |
13 | | Internal combustion : the story of a marriage and a murder in the Motor City / Joyce Maynard . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - v, 490 tr., [16] tr. bìa cứng : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 364.152 M471Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032318, Lầu 2 KLF: 2000006687 |
14 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 : Quy định về quan hệ hôn nhân, phân chia tài sản, độ tuổi kết hôn, mang thai hộ, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người dân về hôn nhân và gia đình / Nguyễn Thị Quyết biên soạn . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 479 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 346.597016 L926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003372 |
15 | | Marriage & family : The quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer . - 6th ed. - New York : McGaw-Hill, 2007. - xxv, 469 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 306.8 L372Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031574, Lầu 2 KLF: 2000005890 |
16 | | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Tp.Hồ Chí Minh : Thanh Niên , 2000. - 179tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.85 P534 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026743-4 |
17 | | Phương hướng phát triển Bộ môn Kinh tế gia đình trong xu thế đa ngành hóa ở trường Đại học Sài Gòn / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |
18 | | Public & private families : a reader / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - New York, NY : McGraw-Hill, 2005. - xxv,381tr. : minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 306.850973 C521Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005893 |
19 | | Public and private families : A reader / Andrew J. Cherlin . - 5th ed. - New York, NY : McGraw-Hill, 2008. - xiv, 397tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 306.850973 C521Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005894 |
20 | | The Curies : A bibliography of the most controversial family in science / Denis Brian . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 438tr. : Minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 540.922 B849Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007906 |
21 | | The handbook of family dispute resolution : Mediation theory and practice / Alison Taylor . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2002. - xix, 473 tr. ; 24 cm. - ( The Jossey-Bass library of conflict resolution ) Mã xếp giá: 362.82 T238Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032233-5, Lầu 2 KLF: 2000006648 |
22 | | Then and now at home / Eve B. Feldman ; Abe Gurvin minh họa . - N.Y. : Macmillan/McGraw-Hil. - 16tr. : Minh họa màu ; 21x28cm Mã xếp giá: 306.850973 F312Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031579, Lầu 1 TV: 2000031625, Lầu 2 KLF: 2000005895 |
23 | | To Enjoy Marriage/ by W.W. Bauers, Florence Marvyne Bauer . - N.Y.: Doubleday &Co., 1967. - 160p., 20cm Mã xếp giá: 306.8 B344Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031575-6 |
24 | | Vai trò của gia đình ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển đạo đức của học sinh Trung học cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Ngọc Bích ; Nguyễn Việt Hùng hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 61 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000334 |