1 |  | Định kiến đối với người Đồng tính của sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số đề tài : SV2023-105 / Nguyễn Khãi Định chủ nhiệm đề tài ; Minh Thị Lâm hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - 108 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 155.280711 N573 Ð58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001648 |
2 |  | Human sexuality : diversity in contemporary America / Bryan Strong [et al.] . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxiv,[741]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 306.7 H918Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005887 |
3 |  | Hứng thú tham gia dự án Hoa cúc dại của học sinh một số trường trung học cơ sở tại tỉnh Đăk Nông : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-36 / Đặng Thị Hạnh chủ nhiệm đề tài ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 115 tr Mã xếp giá: 306.7 Đ182Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Hứng thú tham gia dự án Hoa cúc dại của học sinh một số trường trung học cơ sở tại tỉnh Đăk Nông : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài: SV2020-36 / Đặng Thị Hạnh chủ nhiệm đề tài ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 115 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 306.7 Đ182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000146 |
5 |  | Psychology of gender / Vicki S. Helgeson . - Sixth edition. - London ; New York : Routledge, 2020. - ix, 722 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 305.3 H474Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005851 |
6 |  | Tài liệu Giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp (tài liệu lưu hành nội bộ) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Thống kê, 2005. - 327tr. ; 20cm Mã xếp giá: 613.96 G428Đăng ký cá biệt: 2000021163-4, Lầu 2 TV: 2000042390-4, Lầu 2 TV: TKV06014896-7, Lầu 2 TV: TKV06014901 |
7 |  | The psychology of gender and sexuality : an introduction / Wendy Stainton Rogers and Rex Stainton Rogers . - Philadelphia : Open University Press, 2001. - xii, 305 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 155.3 S782Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005676 |