1 | | Bài tập Toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ mười một. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 498 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.7076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009576-85 |
2 | | Giáo trình Hàm thực và Giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội; 2001. - 240tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.807 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007583-7 |
3 | | Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 188 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.730.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003301 |
4 | | Solutions manual to accompany nonlinear programming : theory and algorithms / Mokhtar S. Bazaraa, Hanif D. Sherali, C. M. Shetty ; solutions manual prepared by Hanif D. Sherali, Joanna M. Leleno . - Third edition. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2013. - vi, 167 pages : illustrations, 25 cm Mã xếp giá: 515.7 S684Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007548 |
5 | | Spectral theory and nonlinear analysis with applications to spatial ecology : Universidad Complutense de Madrid, Spain, 14-15 June 2004 / S. Cano-Casanova, J. López-Gómez, C. Mora-Corral biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2005. - x, 276tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.7 S741Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034005, Lầu 2 KLF: 2000007485 |
6 | | Sự tiến hóa của hệ sinh vật cạnh tranh trong môi trường mở có bình lưu : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Thị Nguyệt Thu ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 44, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003396 |
7 | | Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China / August 14-18, 2002 / H. Brezis ... [và nh.ng.khác] . - River Edge, N.J. : World Scientific, 2003. - xii, 287tr. ; 23cm Mã xếp giá: 515.72 T67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033998-9, Lầu 2 KLF: 2000007486 |