1 | | A first course in mathematical analysis / David Alexander Brannan . - Cambridge, United Kingdom : Cambridge University Press : Open University, 2006. - xii, 459 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 515 B816Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007449 |
2 | | Acoustics, mechanics, and the related topics of mathematical analysis : CAES du CNRS, Frejus, France, 18-22 June 2002 / Armand Wirgin biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xii, 286tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 515 A185Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007445 |
3 | | Advanced calculus / Wilfred Kaplan . - 5th ed. - Boston : Addison - Wesley, 2003. - xvi, 741 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 515 K17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034031, Lầu 2 KLF: 2000007439 |
4 | | Advances in Meshfree and X-fem methods : Proceedings of the 1st Asian Workshop on Meshfee Methods : Singapore 16-18 December 2002 / G. R. Liu biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2003. - xiv, 258tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 518.25 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007502 |
5 | | Algebra and trigonometry with analytic geometry / Earl W. Swokowski, Jeffery A. Cole . - 13th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2012. - xix, 840 [96] pages ; 26 cm Mã xếp giá: 512 S979Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007407 |
6 | | Applied Calc / Frank Wilson . - Student edition. - Boston, MA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2015. - vi, 277 [36] pages : some color illustration ; 28 cm Mã xếp giá: 515 W748Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007451 |
7 | | Applied calculus for the managerial, life, and social sciences : Hybrid edition / Soo T. Tan . - 9th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole Cengage Learning, 2014. - xxiii. 674 pages : some color illustration ; 28 cm Mã xếp giá: 515 T161Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007457 |
8 | | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 H25Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81 |
9 | | Bài tập Giải tích. T. 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long và [nh.ng.khác] . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 330 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.3307 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003332-5, Lầu 2 TV: TKV05010531 |
10 | | Bài tập giải tích. T.1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long..[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 330tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.3307 B152Đăng ký cá biệt: 2000020753-4, Lầu 2 KLF: TKD0803700, Lầu 2 TV: 2000003327-31, Lầu 2 TV: TKV08018667, Lầu 2 TV: TKV08018669-72, Lầu 2 TV: TKV08018674-5 |
11 | | Bài tập Giải tích. T.2. P. 1, Tích phân không xác định, Tích phân xác định, Tích phân suy rộng, Chuỗi số, Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tòan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2001. - 442tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.076 T772 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003336-40, Lầu 2 TV: TKV05010586-7, Lầu 2 TV: TKV05010589, Lầu 2 TV: TKV05010594 |
12 | | Bài tập Toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ mười một. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 498 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.7076 N573 T82Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009576-85 |
13 | | Bài toán Cauchy không thuần nhất cho phương trình Elliptic với hệ số không hằng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Võ Diễm Thy ; Lê Minh Triết , Nguyễn Đăng Minh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 77 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.23071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004533 |
14 | | Bài toán Cauchy không thuần nhất cho phương trình Elliptic với hệ số không hằng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Trần Hùng Phú ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iii, 40, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.45 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003538 |
15 | | Bài toán Dirichlet và đo độ điều hòa : Luận văn Thạc sĩ Toán học : 84 60 102 / Phan Văn Thành ; Lê Minh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v, 76, [6] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 515 P535 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003419 |
16 | | Bài toán giá trị biên tự do của mô hình cạnh tranh khuếch tán với các môi trường sống khác nhau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Thùy Linh ; Võ Hoàng Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 51 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 518.1071Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004532 |
17 | | Bài toán giá trị đầu cho phương trình vi - tích phân Volterra bậc không nguyên với đạo hàm Caputo - Fabrizio : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Trần Thị Tuyết Nga ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 46, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 T772 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001518 |
18 | | Bài toán khôi phục giá trị ban đầu cho hệ phương trình khuếch tán phi địa phương với nhiễu ngẫu nhiên : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Nhật Kim Thanh ; Phạm Hoàng Quân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 67, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003458 |
19 | | Bài toán ngược giá trị đầu cho phương trình sóng tắt dần với nguồn ngẫu nhiên : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Phạm Nhật Tân ; Lê Minh Triết hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - v, 59, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 P534 T16Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003407 |
20 | | Bài toán ngược thời gian cho phương trình sóng khuếch tán trong miền bị chặn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 37, [6] tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001484 |
21 | | Bài toán ngược thời gian của phương trình sóng với đạo hàm bậc không nguyên : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Vũ Hoàng Yến ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 48, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 V986 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003455 |
22 | | Bài toán Parabolic bậc không nguyên của một lớp toán tử phi tuyến : Luận văn thạc sĩ : 8460102 / Nguyễn Quốc Anh ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - [5], 58 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 N573 A60Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003368 |
23 | | Bài toán phục hồi biên độ sóng ban đầu cho phương trình Elliptic phi tuyến với nguồn Lipschitz địa phương : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Đỗ Quang Vinh ; Lưu Hồng Phong hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 42, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515.355 Đ631 V78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001485 |
24 | | Bài toán phục hồi nồng độ nước trong môi trường xốp hai lớp : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Toán giải tích : 8460102 / Hồ Văn Chơn ; Đặng Đức Trọng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 68, [5] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 515 H678 C55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001483 |