1 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.1/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 289tr.,24cm Mã xếp giá: 547.0711 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010404-13, Lầu 1 TV: GT05034720-6, Lầu 1 TV: GT05034728-32, Lầu 1 TV: GT05034735, Lầu 1 TV: GT05034737-42, Lầu 1 TV: GT05034744, Lầu 1 TV: GT05034746-7, Lầu 1 TV: GT05034749-56, Lầu 1 TV: GT05034758-65, Lầu 1 TV: GT05034767, Lầu 1 TV: GT05034769 |
2 | | Giáo trình cơ sở hoá học hữu cơ. T.2/ Trần Quốc Sơn, Đặng văn Liêu . - H: Đại học sư phạm; 2005. - 360tr.,24cm Mã xếp giá: 547.071.1 T772 S70Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010501-10, Lầu 1 TV: GT05034470-2, Lầu 1 TV: GT05034474, Lầu 1 TV: GT05034477-88, Lầu 1 TV: GT05034490, Lầu 1 TV: GT05034492-3, Lầu 1 TV: GT05034495-502, Lầu 1 TV: GT05034504-6, Lầu 1 TV: GT05034509-13, Lầu 1 TV: GT05034515, Lầu 1 TV: GT05034517-9 |
3 | | Giáo trình Thống kê Chất lượng / Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 443 tr.: biểu đồ; 24cm Mã xếp giá: 338.020711 P535 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005127-36, Lầu 1 TV: GT09046788, Lầu 1 TV: GT09046791 |