1 | | Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên . - In lần thứ 15. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 103 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: 2000012995-7 |
2 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng thị Qanh, Phạm thị Việt, Nguyễn Kim Đức . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 124tr., 20cm Mã xếp giá: 372.218711 H678 O11Đăng ký cá biệt: 2000016868-75, Lầu 1 TV: 1000006559-68, Lầu 1 TV: GT06037393-4, Lầu 1 TV: GT06037396, Lầu 1 TV: GT06037398-9, Lầu 1 TV: GT06037401, Lầu 1 TV: GT06037403-7, Lầu 1 TV: GT06037409, Lầu 1 TV: GT06037411, Lầu 1 TV: GT06037413, Lầu 1 TV: GT06037415, Lầu 1 TV: GT06037417-8, Lầu 1 TV: GT06037420-2 |
3 | | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo/ Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2003. - 273tr., 20cm |
4 | | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. Q. 1/ Đinh Thị Nhung . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 102tr., 20cm Mã xếp giá: 372.217711 Đ583 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006549-58, Lầu 1 TV: GT06037081, Lầu 1 TV: GT06037085-7, Lầu 1 TV: GT06037089, Lầu 1 TV: GT06037092-4, Lầu 1 TV: GT06037096-9, Lầu 1 TV: GT06037101-8 |
5 | | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. Q. 2 / Đinh Thị Nhung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 122tr., 20cm Mã xếp giá: 372.70711 Đ583 N58Đăng ký cá biệt: 2000020189-94, Lầu 1 TV: 1000006577-86, Lầu 1 TV: GT06037169-71, Lầu 1 TV: GT06037173-5, Lầu 1 TV: GT06037177, Lầu 1 TV: GT06037180-5, Lầu 1 TV: GT06037190-1, Lầu 1 TV: GT06037194-8 |