1 | | Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 796.060973Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246 |
2 | | Concepts of fitness and wellness : a comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin [và nh.ng.khác] . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,482,[28]tr. : minh họa màu ; 28cm Mã xếp giá: 613.7 C744Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008094 |
3 | | Evaluated the quality of physical education program : A case study for Male students participating / Tran Minh Tuan . - [Kđ.] : [KNxb.], 2022 Journal of Advances in sport and physical education No. 1, 2022, tr.52-57, |
4 | | Football training like the pros : Get bigger, stronger, and faster following the programs of today’s top players / Chip Smith . - New York : McGraw-Hill, 2008. - xiv, 238 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 796.33207 Đăng ký cá biệt: 2000017460, Lầu 2 KLF: 2000009256 |
5 | | Giáo dục thể chất 1 / Đặng Ngọc Quang tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Công Trường . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 95 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000430-4 |
6 | | Giáo dục thể chất 1 : Sách giáo viên / Đặng Ngọc Quang tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Nguyễn Công Trường . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 56 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000591-5 |
7 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: 1000001781-5 |
8 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng đá : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Đức Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000946-50 |
9 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng rổ / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: 1000001791-5 |
10 | | Giáo dục thể chất 10 : Bóng rổ : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000936-40 |
11 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: 1000001786-90 |
12 | | Giáo dục thể chất 10 : Cầu lông : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Nguyễn Văn Đức,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000951-5 |
13 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 59 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001956-60 |
14 | | Giáo dục thể chất 10 : Đá cầu : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Đinh Quang Ngọc chủ biên ; Mai Thị Bích Ngọc,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000941-5 |
15 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 63 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: 1000001821-5 |
16 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng đá : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.334071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000926-30 |
17 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng rổ / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 63 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001936-40 |
18 | | Giáo dục thể chất 11 : Bóng rổ : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.323071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000921-5 |
19 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: 1000001826-30 |
20 | | Giáo dục thể chất 11 : Cầu lông : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.345071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000956-60 |
21 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 54 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: 1000001816-20 |
22 | | Giáo dục thể chất 11 : Đá cầu : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đinh Thị Mai Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 79 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 796.330712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000931-5 |
23 | | Giáo dục thể chất 2 / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên ; Phạm Đông Đức chủ biên ; Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 103 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000566-70 |
24 | | Giáo dục thể chất 2 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp tổng chủ biên; Phạm Đông Đức chủ biên ; Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 116 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.86 G43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001046-50 |