1 |  | English for history and geography = Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử và Địa lí / Phạm Thị Bình chủ biên ; Nhữ Thị Phương Lan,...[et all.] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 111 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 E57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013606-9 |
2 |  | Fundamentals of physical geography / James F. Petersen, Dorothy Sack, Robert E. Gabler . - 2nd ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2015. - xix, 520 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 910 P484Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009573 |
3 |  | Fundamentals of physical geography / James F. Petersen, Dorothy Sack, Robert E. Gabler . - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2011. - xvi, 479 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 910 P484Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009571 |
4 |  | Fundamentals of world regional geography / Joseph J. Hobbs . - 3rd ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2013. - xviii, 443, [35] tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 910 H682Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009570 |
5 |  | Physical geography / James F. Petersen, Dorothy Sack, Robert E. Gabler . - 10th ed. - Australia : Brooks/Cole Cengage Learning, 2012. - xxiv, 646 tr. : Minh họa, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 910 P484Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009572 |
6 |  | What is Geography? / Alastair Bonnett . - 2nd ed. - Lanham, Maryland : Rowman & Littlefield, 2023. - vi, 153 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 910.01 B71Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015162 |
7 |  | Workbook english for history and geography = Bài tập Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử và Địa lí / Phạm Thị Bình, Đàm Nguyễn Thùy Dương đồng chủ biên; Trần Thị Phương Hồng,...[et all.] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 59 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7076Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013610-3 |