1 | | Consumer behavior : Buying, having, and being / Michael R. Solomon . - 13th ed., Global ed. - England : Pearson, 2020. - 640 p. ; 28 cm Mã xếp giá: 658.8 S689Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000626 |
2 | | Creating images and the psychology of marketing communication / edited by Lynn R. Kahle and Chung-Hyun Kim . - [s.l.] : Psychology press, 2012. - xxxv, 405 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.8343 C912Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009039 |
3 | | Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach . - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2000. - xix, 664 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 658.4 M252Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008862 |
4 | | Developing attachment in early years settings : Nurturing secure relationships from birth to five years / Veronica Read . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2014. - xvi, 337 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 155.42 R282Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005678 |
5 | | Essentials of Organizational Behavior / Stephen P. Robbins . - 11th ed., global ed. - Boston : Pearson Education Limited, 2012. - 334 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 302.3 R632Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031504 |
6 | | Nghiên cứu liên kết Hydrogen trong phức tương tác giữa Paracetamol với Formaldehyde bằng phương pháp phiếm hàm mật độ : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa lý thuyết và hóa lý :8440119 / Võ Thị Kiều Như ; Nguyễn Hữu Thọ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 71, [2] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 541.39 V872 N59Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003723 |
7 | | Organizational behavior : Human behavior at work / John W. Newstrom . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2011. - xxii, 554 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 302.3 N558Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031505 |
8 | | Organizational behavior : Securing competitive advantage / John A. Wagner III, John R. Hollenbeck . - Thrid edition. - New York : Routledge, 2021. - xi, 464 p. : ill. ; 25 cm Mã xếp giá: 658.3 W133Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015247 |
9 | | Organizational climate and culture : An introduction to theory, research, and practice / Mark G. Ehrhart, Benjamin Schneider, William H. Macey . - New York, NY : Routledge, 2014. - xx, 364 pages ; 24 cm. - ( Organization and management series ) Mã xếp giá: 302.35 E68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005822 |
10 | | Promoting behaviour for learning in the classroom : Effective strategies, personal style and professionalism / Simon Ellis, Janet Tod . - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - vii, 216 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.1024 E43Đăng ký cá biệt: 2000006752 |
11 | | Psychology applied to work : An introduction to industrial and organizational psychology / Paul M.Muchinsky . - 8th ed. - Australia : Thomson Wadsworth, 2006. - xxii, 554 p Mã xếp giá: 158.7 M942Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Social deviance : Readings in theory and research / Edited by Henry N. Pontell and Stephen M. Rosoff . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xi, 498 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 302.542 S678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031499 |