1 | | Backfire : Carly Fiorina's high-stakes battle for the soul of hewlett-packard / Peter Burrows . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - viii,296tr. : 4 tờ tranh ảnh ; 23cm Mã xếp giá: 338.7 B972Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032065 |
2 | | Confessions of a serial entrepreneur : why I can’t stop starting over / Stuart Skorman ; with Catherine Guthrie . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass/Wiley, 2007. - vi, 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 338.0973092 S627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031823, Lầu 2 KLF: 2000006287 |
3 | | Doanh nhân Việt Nam trong lịch sử / Trần Thuận chủ biên;…[và. ng. khác] . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2022. - 436 tr. : Tranh ảnh, biểu đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 338.092 D631Đăng ký cá biệt: 2000001814-5, Lầu 2 TV: 2000025691-3 |
4 | | Martha Inc. : The incredible story of Martha Stewart Living Omnimedia / Christopher M. Byron . - N.Y. : John Wiley & Sons, 2003. - vi, 442tr. : Hình ảnh ; 23cm Mã xếp giá: 640.92 B996Đăng ký cá biệt: 2000002967-8, Lầu 2 KLF: 2000008685 |
5 | | My start-up life : what a (very) young CEO learned on his journey through Silicon Valley / Ben Casnocha ; foreword by Marc Benioff . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiv, 189tr. ; 24cm Mã xếp giá: 338.7 C339Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032064, Lầu 2 KLF: 2000006344 |
6 | | Quyết đoán trong kinh doanh / Konusuke Matsushita ; Trần Quang Tuệ dịch . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997. - 178 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 658.403 M434Đăng ký cá biệt: 2000018984 |
7 | | The bear necessities of business : building a company with heart / Maxine Clark with Amy Joyner . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - x, 326tr., [8] tr. hình ảnh : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 658 C594Đăng ký cá biệt: 2000014215, Lầu 2 KLF: 2000008505 |
8 | | The engine of America : the secrets to small business success from entrepreneurs who have made it! / Hector V. Barreto ; with Robert J. Wagman . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xii, 223 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 658.02 B273Đăng ký cá biệt: 2000014305, Lầu 2 KLF: 2000008516 |
9 | | The Jenny Craig story : How one woman changes millions of lives / Jenny Craig . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - x, 211, [16] tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 338.7 C898Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032063, Lầu 2 KLF: 2000006345 |
10 | | The Maui millionaires for business : The five secrets to get on the millionaire fast-track / David Finkel, Diane Kennedy . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2008. - xiii, 290 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.024 F499Đăng ký cá biệt: 2000001155, Lầu 2 KLF: 2000006106 |
11 | | The Maverick and his machine : Thomas Watson, SR. and the making of IBM / Kevin Maney ; forew. by Jim Collins . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xxv,485tr. ; 22cm Mã xếp giá: 338.761004092 M275Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006356 |
12 | | The maverick and his machine : Thomas Watson, Sr., and the making of IBM/ Kevin Maney . - New York : John Wiley & Sons, 2003. - xxv, 485 tr. ; 23cm Mã xếp giá: 338.7 M275Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032075-6, Lầu 2 KLF: 2000006350 |
13 | | The parentpreneur edge : What parenting teaches about building a successful business / Julie Lenzer Kirk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - x, 278 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.11 K59Đăng ký cá biệt: 2000014344, Lầu 2 KLF: 2000008541 |
14 | | The Peebles principles : Tales and tactics from an entrepreneur’s life of winning deals, succeeding in business, and creating a fortune from scratch / R. Donahue Peebles, James Paris Faber . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xi, 212 tr. : Hình ảnh ; 23 cm. - ( Wiley trading series ) Mã xếp giá: 658.4 P373Đăng ký cá biệt: 2000017564, Lầu 2 KLF: 2000008877 |
15 | | Thomas Watson, Sr., IBM, and the buiding of an American dynasty/ Kevin Maney . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2003. - xxv,485tr.: 8 tờ tranh ảnh; 23cm Mã xếp giá: 338.7 M274Đăng ký cá biệt: 2000000290, Lầu 2 KLF: 2000006349 |
16 | | Wealth without a job : The entrepreneur’s guide to freedom and security beyond the 9 to 5 lifestyle / Phil Laut, Andy Fuehl . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - x, 278 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.1 L389Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002961, Lầu 2 KLF: 2000008536 |