1 | | Asia's energy future : Regional dynamics and global implications / Kang Wu, Fereidun Fesharaki biên soạn . - Honolulu, Hawaii : East-West center, 2007. - xiii, 150 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 333.82305 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006413 |
2 | | Black gold : the new frontier in oil for investors / George Orwel . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - vii, 216 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 338.2 O63Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031836, Lầu 2 KLF: 2000006291 |
3 | | Future energy : How the new oil industry will change people, politics and portfolios / Bill Paul . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xi, 226tr. ; 24cm Mã xếp giá: 333.823097Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031861, Lầu 2 KLF: 2000006414 |
4 | | Khảo sát thành phần hóa học cao chloroform của lá cây Thầu dầu tía (Ricinus communis L.) họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Trần Thị Thảo Linh ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix, 64, [69] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 T772 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003801 |
5 | | Khảo sát thành phần hóa học cao Ethyl Acetate trên lá cây Thầu dầu tía Ricinus communis L. Họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Đinh Văn Sơn ; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,52, [49] tr. : Hình ảnh ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 D585 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003741 |
6 | | Khảo sát thành phần hóa học cao Hexan trên lá cây Thầu dầu tía Ricinus communis L. Họ Thầu dầu (Euphorbiaceae) : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Hóa hữu cơ : Mã số : 8440114 / Nguyễn Văn Thắng; Phạm Nguyễn Kim Tuyến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,60, [66] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 547 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003777 |
7 | | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu cây hương thảo (Rosmarinus Officinalis L.) : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-44 / Hoàng Văn Vương chủ nhiệm đề tài ; Huỳnh Quang Đạt , Dương Ngô Kim Long tham gia ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 46 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 547.07 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000234 |
8 | | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu vỏ bưởi (Citrus maxima) : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Hồng Nhung ; Nguyễn Hữu Duy Khang hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 51tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 547 V872 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000263 |
9 | | Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen . - Washington, D.C. : Island Press/Shearwater Books, 2009. - xxiv, 263 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 333.8 T158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006411 |
10 | | Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen . - Washington, D.C. : Island Press/Shearwater Books, 2006. - ix, 262 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 333.8 T158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006412 |
11 | | The colder war : How the Global Energy Trade Slipped from America's Grasp / Marin Katusa . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2015. - 246 p. ; 24cm Mã xếp giá: 338.2728 KĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031840 |
12 | | The Halliburton agenda : The politics of oil and money / Dan Briody . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xiii, 290 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 338.762233Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032090-1, Lầu 1 TV: TKN11003520-1, Lầu 2 KLF: 2000006357 |
13 | | Tổng hợp Biodiesel từ mỡ cá tra bằng phương pháp siêu âm : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở : Mã số : CSA2022-08 / Bùi Mạnh Hà chủ nhiệm ; Lê Công Nhân tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 48, [14] tr. : minh họa màu ; 29cm Mã xếp giá: 665.2028 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000284 |
14 | | Twilight in the desert : The coming Saudi oil shock and the world economy / Matthew R. Simmons . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xxii, 422tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 338.2 S592Đăng ký cá biệt: 2000000291, Lầu 1 TV: 2000031829-32, Lầu 2 KLF: 2000006292 |
15 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 386 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 622.330285Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015223-5 |