1 | | An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm Mã xếp giá: 371.33 C28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183 |
2 | | Biện pháp quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ở trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Trần Thanh Khai ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33068 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002417 |
3 | | Dạy và học tích cực - một số phương pháp và kĩ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình chủ biên ; Đỗ Hương Trà . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 200 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 371.3 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024745-7 |
4 | | Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xxi, 314tr.; 23cm Mã xếp giá: 371.1009 JĐăng ký cá biệt: 2000000177, Lầu 1 TV: 2000032409, Lầu 2 KLF: 2000006745 |
5 | | Giáo dục học / Hà Thế Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân . - H.: Giáo dục, 1991. - 190tr.; 21cm Mã xếp giá: 372.010711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006886-7 |
6 | | Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 230 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.71 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006021-3, Lầu 1 TV: GT05018302, Lầu 1 TV: GT05018305 |
7 | | Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005967-9, Lầu 1 TV: GT05018276-7, Lầu 1 TV: GT05018280, Lầu 1 TV: GT05018282-3, Lầu 1 TV: GT05018286-7, Lầu 1 TV: GT05018290-2, Lầu 1 TV: GT05018296, Lầu 1 TV: GT05018298-9, Lầu 1 TV: GT05033172, Lầu 1 TV: GT05033717 |
8 | | Giáo dục học đại cương II : Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 119 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.710711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006011-8, Lầu 1 TV: 1000006020, Lầu 1 TV: GT05018361-2, Lầu 1 TV: GT05018367, Lầu 1 TV: GT05018369, Lầu 1 TV: GT05033169 |
9 | | Giáo dục học mầm non. T. 1 / Đào Thanh Âm chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 128 tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: 2000013966-9, Lầu 1 TV: 1000006539-48, Lầu 1 TV: GT06035847-52, Lầu 1 TV: GT06035854, Lầu 1 TV: GT06035856, Lầu 1 TV: GT06035873, Lầu 1 TV: GT06035907, Lầu 1 TV: GT06036893-900, Lầu 1 TV: GT06036906-7 |
10 | | Giáo dục học mầm non. T. 2/ Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 223tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006529-38, Lầu 1 TV: GT06036911-2, Lầu 1 TV: GT06037535, Lầu 1 TV: GT06037537-53 |
11 | | Giáo dục học mầm non. T. 3/ Đào Thanh Âm chủ biên,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 163 tr.: Minh họa, 20cm Mã xếp giá: 372.218711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006569-76, Lầu 1 TV: 1000008676-7, Lầu 1 TV: GT06035844, Lầu 1 TV: GT06035878-9, Lầu 1 TV: GT06035883, Lầu 1 TV: GT06037563-8, Lầu 1 TV: GT06037629, Lầu 1 TV: GT06037632-42, Lầu 1 TV: GT06037645-52 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học Toán ở tiểu học / Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 91 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 510.07 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009824, : CS2LH15009826, 1000003209-13 |
13 | | Lí luận dạy học hiện đại / Bernd Meier, Nguyễn Văn Cường . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2016. - 232 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 370 M511Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022687-91 |
14 | | Một số giải pháp nhằm đổi mới phương pháp dạy học các Module Kỹ Thuật tại các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật đáp ứng cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 / Nguyễn Thái Bình, Huỳnh Lê Minh Thiện, Đỗ Đăng Trình, Hồ Văn Cừu . - Huế : Đại học Huế, 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế 2022, tr. 95-103, |
15 | | Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào chủ biên ; Nguyễn Lệ Hằng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.07 N57Đăng ký cá biệt: 1000002475-9 |
16 | | Những cơ sở của lý luận dạy học. T.3 / B. P Êxipôp ; Người dịch Phan Huy Bính, Nguyễn Thế Trường . - in lại lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 1978. - 166tr.; 21cm Mã xếp giá: 373.10711 Đăng ký cá biệt: 2000019924, Lầu 1 TV: GT05031321-2 |
17 | | Những vấn đề chung của giáo dục học : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Thái Duy Tuyên . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 163 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006253-62 |
18 | | Quan hệ tương tác giữa thầy và trò trong quá trình dạy học/ Nguyễn Trọng Thuyết . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, tr.139-142, |
19 | | Quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học ở trường Đại học Hoa Sen : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Đăng Khoa ; Nguyễn Thị Hường hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 128, [11] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002412 |
20 | | Quản lí phương tiện và thiết bị dạy học ở trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông quốc tế Á Châu, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Bùi Tường Thi ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 95, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002413 |
21 | | Quản lí thiết bị dạy học ở các trường mầm non công lập huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Trương Thị Trâm ; Nguyễn Thị Hảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - 98, [12] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.21 T87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002788 |
22 | | Quản lí thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở quận Bình Tân - Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Lê Thị Tố Vĩ ; Nguyễn Văn Đệ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 105, [25] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002411 |
23 | | Quản lí thiết bị dạy học tại các trường tiểu học quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Tống Thị Mai Hương ; Lê Công Triêm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 121, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.33 T66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002416 |
24 | | Quản lý hoạt động dạy học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực cho học sinh trung học cơ sở ở các trường quốc tế thuộc tập đoàn Nguyễn Hoàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Ngọc Anh ; Lê Khánh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 130, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.50712 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002852 |