1 |  | Ba cô gái tỏ tình với Dăm Duông : H'muan Xơ Đăng. Q.1 / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 423 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 B111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040691 |
2 |  | Bộ đội biên phòng vận động ngư dân tham gia quản lý, bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia trên biển / Vũ Hồng Khanh . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 175 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022428-32 |
3 |  | Bộ đội biên phòng vận động người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số tham gia bảo vệ chủ quyền, an ninh ở khu vực biên giới : Sách chuyên khảo / Đinh Vũ Thùy . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 172 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022443-7 |
4 |  | Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc) / Viện Dân tộc học. Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 450tr.:chân dung và biểu đồ dạng tờ rời ; 26cm Mã xếp giá: 305.89597 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044815 |
5 |  | Các dân tộc ở Miền Bắc Việt Nam (Dẫn liệu nhân chủng học) / Nguyễn Đình Khoa . - H. : Khoa học Xã hội, 1976. - 227tr.:chân dung và biểu đồ dạng tờ rời ; 26cm Mã xếp giá: 305.89597 N573 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044816 |
6 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 767 tr., 35 tr.ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045052 |
7 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.3. Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 690 tr., 20 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045054 |
8 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 907 tr.,18 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045056 |
9 |  | Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 963 tr., 16 tr. ảnh màu ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8009597 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045057 |
10 |  | Câu đố và lời nói vần Xơ Đăng Tơdră ở Kon Tum / Nhiều tác giả ; A Jar, Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 311 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C371Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042352 |
11 |  | Cơ sở của diễn xướng Khan và chân dung nghệ nhân sử thi Êđê ở Đắk Lắk : Diễn xướng, sử thi / Đỗ Hồng Kỳ . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ631 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042350 |
12 |  | Cướp Kông, Glơng Bon Tiăng : Sử thi M'nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 311 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 C974Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040696 |
13 |  | Dân ca nghi lễ và phong tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 495 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040705 |
14 |  | Đánh cá vực Klŏng Srung : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 287 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 Ð182Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042353 |
15 |  | Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình chủ biên . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2024. - 379 tr. : Minh hoạ ; 21 cm Mã xếp giá: 305.89592 T772 B61Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Gió xoáy Bon Tiăng : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 487 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 G494Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042345 |
17 |  | Hát Sóong Cọ của người Sán Chỉ ở Quảng Ninh : Dân ca / Phạm Văn Học . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 P534 H69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042351 |
18 |  | Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam / Trần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 479 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 392.509597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024059 |
19 |  | Lời ca xên Mường của người Thái Đen vùng Mường La : Phiên âm tiếng Thái và dịch nghĩa tiếng Việt. Q.2 / Cầm Bao, Quàng Văn Đôi sưu tầm; Lò Văn Lả biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 983 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597 L834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039090 |
20 |  | Lời ca xên Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, Chữ Thái Cổ / Cầm Bao, Quàng Văn Đôi sưu tầm ; Lò Văn Lả biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 699 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022788 |
21 |  | Măng Lăng Vu cho Duông ăn cắp trâu : H'muan Xơ Đăng. Q.1, Tiếng Việt / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 M277Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042344 |
22 |  | Măng Lăng Vu cho Duông ăn cắp trâu : H'muan Xơ Đăng. Q.2, Tiếng Xơ Đăng / Nhiều tác giả ; Võ Quang Trọng sưu tầm, biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 367 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 M277Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042343 |
23 |  | Những giải pháp phát huy vai trò đội ngũ trí thức người dân tộc thiểu số ở VIệt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập / Hoàng Xuân Trường . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2022 Hội thảo Quốc gia " Trí tuệ Việt trong sự nghiệp chấn hưng đất nước hiện thực hóa khát vọng phồn vinh, hùng cường" 2022, tr. 802-811, |
24 |  | Rethinking the color line : Readings in race and ethnicity / Charles A. Gallagher . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxiii, 616 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8973 RĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031603, Lầu 2 KLF: 2000005868 |