1 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8959 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5 |
2 | | Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 256 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 306 L399Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031585, Lầu 2 KLF: 2000005872 |
3 | | Culture sketches : Case studies in anthropology / Holly Peters - Golden . - 4th ed. - Boston : McGraw - Hill, 2006. - x, 290 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.8 P481Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005861 |
4 | | Dân tộc học đại cương/ Đặng Nghiêm Vạn, Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - H. : Giáo dục, 1998. - 225tr. ; 20cm Mã xếp giá: 306 Đ182 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027082-3 |
5 | | Mirror for humanity : A concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxvii, 287, [48] tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 306 K87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005870 |
6 | | On being different : Diversity and multiculturalism in the North American mainstream / Conrad Phillip Kottak, Kathryn A. Kozaitis . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xxiv, 394, [46] tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.8 K87Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005862 |
7 | | Từ điển thuật ngữ sử học- dân tộc học- khảo cổ học Nga- Pháp - Việt/ Viện ngôn ngữ học.Ủy ban khoa học xã hội việt nam . - In lần hai. - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 178tr., 19cm Mã xếp giá: 900.03 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030686, Lầu 2 TV: TKV05014454 |
8 | | Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc= Viet Nam - image of the community of 54 ethnic groups . - H. : Thông tấn xã , 2002. - 204tr.: minh họa, tranh ảnh màu ; 28 cm Mã xếp giá: 305.8022 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005863, Lầu 2 TV: TKV12031713 |