Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  13  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8959 C
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5
  • 2 Các dân tộc ở Việt Nam. T.1, Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 767 tr., 35 tr.ảnh ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8009597 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045052
  • 3 Các dân tộc ở Việt Nam. T.3. Q.1, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 690 tr., 20 tr. ảnh màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8009597 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045054
  • 4 Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.1, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 907 tr.,18 tr. ảnh màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8009597 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045056
  • 5 Các dân tộc ở Việt Nam. T.4. Q.2, Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 963 tr., 16 tr. ảnh màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 305.8009597 C118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045057
  • 6 Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 256 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 306 L399
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031585, Lầu 2 KLF: 2000005872
  • 7 Culture sketches : Case studies in anthropology / Holly Peters - Golden . - 4th ed. - Boston : McGraw - Hill, 2006. - x, 290 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 305.8 P481
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005861
  • 8 Dân tộc học đại cương/ Đặng Nghiêm Vạn, Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - H. : Giáo dục, 1998. - 225tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 306 Đ182 V22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027082-3
  • 9 Mirror for humanity : A concise introduction to cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxvii, 287, [48] tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 306 K87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005870
  • 10 Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam/ Phan Hữu Dật . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 719tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 305.8 P535 D23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000045023-5
  • 11 On being different : Diversity and multiculturalism in the North American mainstream / Conrad Phillip Kottak, Kathryn A. Kozaitis . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - xxiv, 394, [46] tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 305.8 K87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005862
  • 12 Từ điển thuật ngữ sử học - dân tộc học - khảo cổ học Nga - Pháp - Việt / Viện ngôn ngữ học.Ủy ban khoa học xã hội việt nam . - In lần hai. - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 178tr. ; 19cm
  • Mã xếp giá: 900.03 V662
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030686, Lầu 2 TV: 2000047444
  • 13 Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc= Viet Nam - image of the community of 54 ethnic groups . - H. : Thông tấn xã , 2002. - 204tr.: minh họa, tranh ảnh màu ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 305.8022 V666
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005863, Lầu 2 TV: 2000045058
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến