1 | | American ethnicity : The dynamics and consequences of discrimination / Adalberto Aguirre, Jr. and Jonathan Turner . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 381 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.800973Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031540 |
2 | | Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Bùi Thị Giang . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019. - 277 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 394.120959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022991 |
3 | | Bộ đội biên phòng vận động ngư dân tham gia quản lý, bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia trên biển / Vũ Hồng Khanh . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 175 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351 V9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022428-32 |
4 | | Bộ đội biên phòng vận động người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số tham gia bảo vệ chủ quyền, an ninh ở khu vực biên giới : Sách chuyên khảo / Đinh Vũ Thùy . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 172 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 355.351095Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022443-7 |
5 | | Bước đầu tìm hiểu cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến đời sống của cộng đồng dân tộc Stiêng tại xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước : Khoá luận tốt nghiệp / Hồ Thị Phương Vân ; Trần Thị Tuyết hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 79 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 305.89592 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000354 |
6 | | Các dân tộc ở Đông Nam Á = Southeast Asia nations and minorities / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Tri thức Văn hóa sách Việt Nam, 2023. - 384 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.8959 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003243-5 |
7 | | Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 256 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 306 L399Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031585, Lầu 2 KLF: 2000005872 |
8 | | Culture sketches : Case studies in anthropology / Holly Peters - Golden . - 4th ed. - Boston : McGraw - Hill, 2006. - x, 290 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 305.8 P481Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005861 |
9 | | Cướp máy kéo chỉ của Ndu con măch : Ot ndrong M'Nông / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2022. - 359 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024316 |
10 | | Dân ca nghi lễ nông nghiệp của người Ê Đê / Nhiều tác giả ; Trương Bi, Vũ Dũng tuyển chọn, giới thiệu . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 439 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024062 |
11 | | Dân tộc học đại cương/ Đặng Nghiêm Vạn, Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - H. : Giáo dục, 1998. - 225tr. ; 20cm Mã xếp giá: 306 Đ182 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027082-3 |
12 | | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018. - 167 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 395.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012683 |
13 | | Đánh bắt ở hồ thần. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2020. - 1499 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024313 |
14 | | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 412 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.049592Đăng ký cá biệt: 2000023472, Lầu 2 KLF: TKD0502246-7, Lầu 2 TV: 2000028883-5 |
15 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.2, Lời hát then dân tộc Nùng, Thái / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1215 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022782 |
16 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.3, Lời hát then dân tộc Tày ở Cao Bằng, Bắc Kạn / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1267 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024052 |
17 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.6, Lời hát Then dân tộc Tày ở Tuyên Quang, Hà Giang / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1119 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024315 |
18 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam. Q.7, Lời hát Then dân tộc Tày ở Lào Cai, Thái Nguyên, Quảng Ninh / Đặng Hoành Loan, Phạm Minh Hương, Nguyễn Thuỷ Tiên biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 1319 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024051 |
19 | | Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam / Trần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 479 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 392.509597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024059 |
20 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089 |
21 | | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339 |
22 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, P.1, Chữ Thái cổ / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 531 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010586 |
23 | | Kể chuyện dựng bản xây Mường của người Thái Đen vùng Mường La. Q.1, P.2, Chữ Thái cổ / Lò Văn Lả sưu tầm, biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 371 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.809597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022830 |
24 | | Lễ thu giữ vía của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2020. - 443 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.410959Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024056 |