1 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1, Ca dao / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.20959742 Q136 M63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049828 |
2 |  | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.2, Dân ca / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.20959742 C111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049829 |
3 |  | Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang / Ngô Văn Trụ (chủ biên)...[và nh.ng.khác] . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 436tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.20959725 D167Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049775 |
4 |  | Dân ca Mường. Q.1, Thơ ca dân gian / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018. - 483 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 D173Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049098 |
5 |  | Dân ca Mường. Q.2, Thơ ca dân gian / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018. - 469 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 398.209597 D173Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049099 |
6 |  | Dân ca nghi lễ và phong tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.4 / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 495 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040705 |
7 |  | Hát Sóong Cọ của người Sán Chỉ ở Quảng Ninh : Dân ca / Phạm Văn Học . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 223 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 P534 H69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042351 |
8 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian / Bùi Văn Nguyên,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ năm có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 202 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 398.204922Đăng ký cá biệt: 2000019923, 2000020037, 2000020153, Lầu 1 TV: GT05011224-36 |
9 |  | Ngôn ngữ với việc hình thành âm điệu đặc trưng trong dân ca Thái Tây Bắc Việt Nam : Sách được "Quỹ phát triển văn hóa Thụy Điển - Việt Nam" tài trợ / Dương Đình Minh Sơn . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Âm nhạc, 2001. - 158 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 D9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000522 |
10 |  | Những thành tố dân ca Việt Nam - Trường hợp dân ca Huế / Lê văn Chưởng . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 462 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.209597 L433 C56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049807 |
11 |  | Sli, Lượn- Dân ca trữ tình Tày- Nùng / Vi Hồng . - H.: Văn hóa, 1979. - 314tr., 20cm Mã xếp giá: 782.42162 V598 H77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039344-5 |
12 |  | Tổng tập Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 1. Q.2, Dân ca trữ tình, dân ca nghi lễ . - Đà Nẵng. : Nxb.Đà Nẵng , 2002. - 999tr., 24cm Mã xếp giá: 398.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010722 |
13 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.17, Dân ca lao động dân ca nghi lễ và phong tục / Trần Thị An chủ biên ; Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008. - 987 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T772 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048214-5 |
14 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.18, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 959 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048216-7 |
15 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T.19, Dân ca trữ tình sinh hoạt / Trần Thị An chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007. - 854 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 398.209597 T665Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048218-9 |
16 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. T.4-Q.2, Dân ca . - H.: Giáo dục, 1999. - 1031tr.; 24cm Mã xếp giá: 782.42162 T968Đăng ký cá biệt: 2000001241, 2000021616-9, Lầu 2 TV: 2000039337 |