1 | | A dog’s wisdom : A heartwarming view of life / Margaret H. Bonham ; Foreword by Steve Dale . - Hoboken, N.J. : Howell Book House, 2005. - xxii, 186tr. : Minh họa ; 18cm Mã xếp giá: 636.7 B714Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002753, Lầu 2 KLF: 2000008669 |
2 | | Annual Editions : Human Development . - 36th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xviii, 190 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 658.05 A61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008525 |
3 | | Basic human anatomy : An essential visual guide for artists / Roberto Osti ; foreword by Peter Drake . - 1st ed. - New York : Monacelli Studio, 2016. - 304 p. ; 27 cm Mã xếp giá: 700.4 O85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003162 |
4 | | Bridging scales and knowledge systems : Concepts and applications in ecosystem assessment / Walter V. Reid,...[và nh.ng.khác] . - Washington [DC] : Island Press, 2006. - xii, 351 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 333.95 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006416 |
5 | | Ecosystems and human well-being : Policy responses : Findings of the Responses Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Kanchan Chopra,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xxi, 621 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 28 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol.3 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006419 |
6 | | Ecosystems and human well-being. Vol.2, Scenarios : Findings of the Scenarios Working Group, Millennium Ecosystem Assessment / Steve R. Carpenter,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xxv, 560 tr. : Minh họa (1 phần màu), bản đồ ; 29 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol. 2 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031865, Lầu 2 KLF: 2000006417 |
7 | | Ecosystems and human well-being. Vol.4, Multiscale assessments : Findings of the Sub-global Assessments Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Doris Capistrano,...[và.nh.ng.khác] . - Washington, DC : Island Press, 2005. - xix, 388 tr. : Minh họa, bản đồ (1 phần màu) ; 29 cm. - ( The Millemmium Ecosystem Assessment series ; Vol.4 ) Mã xếp giá: 333.95 E19Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031863-4, Lầu 2 KLF: 2000006418 |
8 | | Growing up! : A parent's guide to childhood / Kate Cronan biên soạn ; Tanya Byron viết lời tựa . - New York : DK Pub., 2008. - 320tr. : Hình ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 649 G883Đăng ký cá biệt: 2000011993-4, Lầu 1 TV: TKN10002536, Lầu 2 KLF: 2000008723 |
9 | | Hà Nội ngày ấy / Nguyễn Bá Đạm . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 278 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Mã xếp giá: 959.731 N573 Đ15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034891 |
10 | | Human geography : Landscapes of human activities / Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 516 [10] tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 304.2 F317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005830 |
11 | | Human geography : Landscapes of human activities / Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis; with contributions by Michael J. Hawkins and Christopher A. Airries . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 553 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 28 cm Mã xếp giá: 304.2 F317Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005829 |
12 | | Interaction design : Beyond Human-Computer Interaction / Yvonne Rogers, Helen Sharp, Jennifer Preece . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2007. - 551 p Mã xếp giá: 004.019 R4Đăng ký cá biệt: : CNTT21000050 |
13 | | International Seminar on Nuclear War and Planetary Emergencies : 27th session ... : "E. Majorana" Centre for Scientific Culture, Erice, Italy, 18-26 August 2002 / R. Ragaini biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 719tr. : Minh họa ; 23cm. - ( The science and culture series. Nuclear strategy and peace technology ) Mã xếp giá: 306.45 I61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031584, Lầu 2 KLF: 2000005886 |
14 | | Mankind in the Making / by Mary Cathcart Borer . - Lond.: Frederick Warne & Co., 1962. - 129p. : ill. ; 20cm Mã xếp giá: 301 B731Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031461 |
15 | | Microscopic approaches to quantum liquids in confined geometries / Eckhard Krotscheck, Jesus Navarro biên tập . - River Edge, N.J. : World Scientific ; 2002. - xii, 422 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 530.4 M619Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003724, Lầu 2 KLF: 2000007669 |
16 | | Our human planet : Summary for decision-makers / Millennium Ecosystem Assessment . - Washington, [D.C.] : Island Press, 2005. - xv, 109 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 333.7 O93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031756, Lầu 2 KLF: 2000006394 |
17 | | Our origins : Discovering physical anthropology / Clark Spencer Larsen . - New York : W.W. Norton & Company, 2008. - xxxi, 438, [68] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 599.9 L343Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007726 |
18 | | Our precarious habitat-- it’s in your hands / Melvin A. Benarde . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiii, 452tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 616.9 B456Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002747, Lầu 2 KLF: 2000008174 |
19 | | Tai biến môi trường/ Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2005. - 234 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 363.34 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022559-63, Lầu 2 TV: TKV06016171, Lầu 2 TV: TKV06016173-4, Lầu 2 TV: TKV06016176-7 |
20 | | Tư tưởng về quyền con người : Tuyển tập tư liệu thế giới và Việt Nam . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011. - 767 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 323.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000432 |
21 | | Văn hóa và con người Quảng Trị trong tiểu thuyết Dưới đám mây màu cánh vạc của Thu Bồn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Văn học Việt Nam : 8220121 / Cao Thị Minh An ; Phạm Ngọc Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 133 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004171 |
22 | | Việt Nam trong quá trình giải quyết vấn đề an ninh con người ở Tiểu vùng sông Mekong (2001 - 2021) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Trần Thị Cẩm Vân ; Trần Thị Thanh Vân hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 119, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 959.70905 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004338 |