Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  38  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 America unbound : The Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 259 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 327.73 D111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004172, Lầu 2 KLF: 2000006020
  • 2 Ác liệt côn đảo : 1969 - 1975 / Bùi Văn Toản . - tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 318tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 959.704 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027260
  • 3 Brave new war : the next stage of terrorism and the end of globalization / John Robb . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvi, 208tr. ; 23cm
  • Mã xếp giá: 363.325 R631
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11002975, Lầu 2 KLF: 2000006661
  • 4 Bush’s war for reelection : Iraq, the White House, and the people / James Moore . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 956.70443 M821
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003853, Lầu 2 KLF: 2000009634
  • 5 Chiến thắng Điện Biên phủ: Ký sự. T.1 / Trần Độ ch.b [và nh.ng.khác} . - In lần thứ 3. - H.: Quân đội nhân dân, 1970. - 316tr.: minh họa; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 C533
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027416-7
  • 6 Chiến tranh giải phóng Việt Nam= The war for the liberation of VietNam . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh:Hội khoa học lịch sử, 1995. - 480tr.: minh họa,hình ảnh màu; 34cm
  • Mã xếp giá: 959.704022 C533
  • Đăng ký cá biệt: 2000002298, Lầu 2 TV: 2000028744-5
  • 7 Chiến tranh nhân dân ở huyện Bình Chánh trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam ; 8229013 / Lương Thị Tôn ; Nguyễn Đức Hòa hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 128, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 959.7043 L964 T66
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004311
  • 8 Cuộc chiến tranh bí mật chống Hà Nội : Việc sử dụng gián điệp, biệt kích và thám báo của Kenedy và Johnson ở miền Bắc Việt Nam- Sách tham khảo / Richard H.Shultz; Hoàng Anh Tuyên d.; Anh Thái h.đ . - H.: Văn hóa - Thông tin , 2002. - 531tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 S562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027451, Lầu 2 TV: 2000027534
  • 9 Cuộc chiến tranh Thái Bình dương (1941 - 1945). T.2, Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 211 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 940.5426 L433 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027940-4, Lầu 2 TV: TKV05001603
  • 10 Cuộc tiến công chiến lược xuân - hè năm 1972 : Luận văn thạc sĩ Lịch sử Việt Nam : 8229013 / Đặng Thanh Hoa ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,137, [9] tr. : minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 959.7043 D182 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004313
  • 11 Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp . - H.: Chính trị quốc gia , 1994. - 362tr.: chân dung; 22cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 V872 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022389
  • 12 Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử : hồi ức/ Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện . - In lần thứ hai có sửa chữa , bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân , 2001. - 452tr.: chân dung, minh hoạ; 18cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 V872 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027329, Lầu 2 TV: 2000027433
  • 13 Điện Biên Phủ/ Võ Nguyên Giáp . - In lần thứ sáu, có bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 1979. - 392tr.: minh họa; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 V872 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024952
  • 14 Điện Biên trong lịch sử/ Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm . - H.: Khoa học xã hội, 1979. - 253tr.: minh họa; 19cm
  • Mã xếp giá: 959.7041 Đ182 V22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024951
  • 15 Eisenhower on leadership : Ike’s enduring lessons in total victory management / Alan Axelrod . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - vii, 296 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 355.3 A969
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003981, Lầu 2 KLF: 2000006617
  • 16 Hiến pháp năm 1946 với sự nghiệp kháng chiến kiến quốc (1946 - 1954) : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Thái Thị Thương ; Trần Thị Thái Hà hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 108, [6] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 959.7041 T364 T54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004297
  • 17 Hiệp định Paris về Việt Nam cuộc chiến đấu chiến lược : 30 năm hiệp định Paris . - TP.Hồ Chí Minh : Lao Động , 2005. - 702tr. : tranh ảnh, bản đồ; 27cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 H633
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027440
  • 18 Hỏi đáp về các chiến dịch trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 223tr. ; 21cm. - ( Tủ sách lịch sử )
  • Mã xếp giá: 959.704 H717
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027235-8, Lầu 2 TV: TKV10026839
  • 19 Lịch sử Việt Nam 1965 - 1975 / Cao Văn Lượng chủ biên [và nh.ng.khác] . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 611tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 L698
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027501
  • 20 Mặt trận Dân tộc Giải phóng - Chính phủ Cách mạng Lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam : hồi ức / Nguyễn Thị Bình [và nh.ng. khác] . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 862tr. : tranh ảnh, hình vẽ ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 M425
  • Đăng ký cá biệt: 2000023219-20, 2000027468, Lầu 2 TV: 2000027467
  • 21 Ngọn lửa chiến tranh lạnh : Bóng đêm xuất hiện . Q.1 / Lý Kiện ; ng.d. Ngô Văn Tuyển [và nh.ng. khác] . - H. : Thanh niên, 2002. - 727tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 909.82 L981 K47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028948-9
  • 22 Ngọn lửa chiến tranh lạnh : Diễn biến cuộc chiến. Q.2 / Lý Kiện ; ng.d. Ngô Văn Tuyển [và nh.ng. khác] . - H. : Thanh niên, 2002. - 743tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 909.82 L981 K47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028966-7
  • 23 Ngọn lửa chiến tranh lạnh : Kết thúc cuộc chiến. Q.3 / Lý Kiện ; ng.d. Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng . - H. : Thanh niên, 2002. - 495tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 909.82 L981 K47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028946-7
  • 24 Patches of fire : A story of war and redemption / Albert French . - 1st Anchor Books ed. - New York : Anchor Books, 1997. - 241 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 813.54 F873
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004730, Lầu 2 KLF: 2000009234
  • 25 Phong trào chống phá ấp chiến lược ở Tây Nguyên (1961 - 1964) : Luận văn thạc sĩ Lịch sử: 8229013 / Nguyễn Thị Thanh Tâm ; Phạm Phúc Vĩnh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,161, [5] tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 959.7043 N573 T15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004315
  • 26 Phong trào chống, phá ấp chiến lược ở tỉnh Bình định giai đoạn 1961 - 1965 : Luận văn thạc sĩ : 8229013 / Trương Thị Thanh Thịnh ; Phan Thị Xuân Yến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - v,136, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 959.7043 T871 T44
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004320
  • 27 Portrait of war : The U.S. Army’s first combat artists and the doughboys’ experience in WWI / Peter Krass . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2007. - x, 342 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 940.4 K91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003955, Lầu 2 KLF: 2000009615
  • 28 Quân và dân miền Nam đấu tranh phòng chống vũ khí hóa học của Mỹ trong những năm 1961-1972 = The revolutionary forces and the people in the south Vietnam in the fight against the us chemical weapons from 1961-1972/ Nguyễn Đức Hòa . - T.P.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 277tr.: hình ảnh, số liệu minh họa; 24cm
  • Mã xếp giá: 959.704332 N573 H68
  • Đăng ký cá biệt: 2000023226-36, Lầu 2 KLF: TKD0905211, Lầu 2 TV: 2000027558-62, Lầu 2 TV: TKV10024655-6, Lầu 2 TV: TKV10024659-75, Lầu 2 TV: TKV10024677-94, Lầu 2 TV: TKV10024696-700, Lầu 2 TV: TKV10026166
  • 29 Tết / Don Oberdofer ; Hà Nguyễn dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P Hồ Chí Minh, 2018. - 234 tr. : Hình ảnh ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 O12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027485-9
  • 30 The fall of the Berlin Wall / William F. Buckley . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xi, 212tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 943 B924
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003094, Lầu 2 KLF: 2000009623
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    819.996

    : 80.324

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến