1 | | Bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ XVII / Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh, 1994. - 311 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: 7000000213 |
2 | | Chữ nôm : Nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2020. - 226 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9227 ĐĐăng ký cá biệt: : KHXH23000108 |
3 | | Chữ Nôm và Tinh thần dân tộc / Nguyễn Hữu Vinh . - 14 tr. - 750 tr. ; 24 cm |
4 | | Diên cách cấu trúc chữ Nôm Việt : Qua các bản dịch Nôm Kinh Thi : Chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Cường . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 401 tr Mã xếp giá: 495.9227 NĐăng ký cá biệt: : 7000000260 |
5 | | Đại từ điển chữ Nôm. T.1, Tra theo ABC / Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu . - Huế : Thuận hóa, 2007. - 2643 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 495.9227 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007055 |
6 | | Đại từ điển chữ Nôm. T.2, Tra theo bộ thủ số nét / Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu . - Huế : Thuận hóa, 2007. - 2756 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 495.9227 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007056 |
7 | | Giáo trình Ngữ văn Hán Nôm : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Đặng Đức Siêu chủ biên; Nguyễn Ngọc San . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 325 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.07 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006948-58, Lầu 1 TV: GT07039723-6, Lầu 1 TV: GT07039728, Lầu 1 TV: GT07039730-4, Lầu 1 TV: GT07039736-8, Lầu 1 TV: GT07039741, Lầu 1 TV: GT07039743-5, Lầu 1 TV: GT07039748-58, Lầu 1 TV: GT07039760-6, Lầu 1 TV: GT07039769-72 |
8 | | Hình thái và niên đại sáng chế chữ Nôm / Chingho A. Chen; Đoàn Khoát d . - Huế , 1991 Khoa học Đại học Huế Số 01 Tháng 7/2009,tr.81-123, |
9 | | Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng . - H. : Giáo dục, 2008. - 538tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9227 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012521 |
10 | | Một số vấn đề Văn bản học Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1983. - 400tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012178 |
11 | | Nghiên cứu về chữ Nôm/ Lê Văn Quán . - H.: Khoa học Xã hội, 1981. - 231tr., 20cm Mã xếp giá: 495.922110Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012176-7, Lầu 2 TV: TKV05004660 |
12 | | Ngữ văn Hán Nôm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T. 1 / Đặng Đức Siêu . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006966-77, Lầu 1 TV: GT05018681-711, Lầu 1 TV: GT05018714, Lầu 1 TV: GT05018717-9, Lầu 1 TV: GT05018721-4, Lầu 1 TV: GT05018726-34, Lầu 1 TV: GT05018737-9, Lầu 1 TV: GT05018741, Lầu 1 TV: GT05018743, Lầu 1 TV: GT05018745-7, Lầu 1 TV: GT05018749-75 |
13 | | Tiếp cận di sản Hán Nôm / Trịnh Khắc Mạnh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 764 tr : Hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 T833Đăng ký cá biệt: 7000000183 |
14 | | Tự điển Chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng chủ biên ; Nguyễn Tá Nhí thư kí . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 1546 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007017 |
15 | | Tự điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồ Chí Minh, 1991. - 863 tr Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 7000000347 |
16 | | Tự điển chữ Nôm/ Nguyễn Quang Xỹ, Vũ Văn Kính . - S.: Trung tâm học liệu, 1976. - 863tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007027 |