1 | | Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1987. - 249 tr Mã xếp giá: 495.1 C532Đăng ký cá biệt: 7000000264 |
2 | | Chữ Hán chữ và nghĩa : Sách chuyên khảo/ Phạm Ngọc Hàm . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2012. - 307 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 495.18 534Đăng ký cá biệt: 7000000189 |
3 | | Chữ Hán và tiếng Hán - Việt / Phạm Văn Hải, Lê Văn Đặng . - [Kđ.] : [KNxb.], [????]. - 1000 tr Mã xếp giá: 495.18 P53Đăng ký cá biệt: 7000000265 |
4 | | Cổ mẫu hành trình trong thơ chữ Hán Cao Bá Quát : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành văn học Việt Nam : 8220121 / Đồng Thị Hoàng Ly ; Nguyễn Kim Châu hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - iv, 143, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9221 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004062 |
5 | | Giáo trình chữ Hán/ Lê Văn Quán . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 336tr., 20cm Mã xếp giá: 495.107 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 1000002273-7 |
6 | | Giáo trình Ngữ văn Hán Nôm : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Đặng Đức Siêu chủ biên; Nguyễn Ngọc San . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 325 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.07 Đ18Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006948-58, Lầu 1 TV: GT07039723-6, Lầu 1 TV: GT07039728, Lầu 1 TV: GT07039730-4, Lầu 1 TV: GT07039736-8, Lầu 1 TV: GT07039741, Lầu 1 TV: GT07039743-5, Lầu 1 TV: GT07039748-58, Lầu 1 TV: GT07039760-6, Lầu 1 TV: GT07039769-72 |
7 | | Giải mã kho báu văn chương : Nghiên cứu, bình giảng. Q.2, Thơ chữ Hán Việt Nam Thế kỷ XV - Nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Bình Lục; Nguyễn Quang Thiều chủ biên, Đào Bá Đoàn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 383 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922110Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV23045391 |
8 | | Giải mã kho báu văn chương : Nghiên cứu, bình giảng. Q.3, Thơ chữ Hán Việt Nam Thế kỷ XV - Nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Bình Lục ; Nguyễn Quang Thiều chủ biên ; Đào Bá Đoàn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 383 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922110Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015307 |
9 | | Hán học danh - ngôn / Trần Lê Nhân . - In lần thứ 4. - Sài Gòn : Thọ Xuân, 1962. - 65 tr Mã xếp giá: 495.18 T77Đăng ký cá biệt: : KHXH23000475 |
10 | | Nghiên cứu chữ Hán / Thi Đạt Chí . - Hà Nội : Thống Nhất, [????]. - 45 tr Mã xếp giá: 495.18 T42Đăng ký cá biệt: 7000000325 |
11 | | Ngữ văn Hán Nôm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. T. 1 / Đặng Đức Siêu . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006966-77, Lầu 1 TV: GT05018681-711, Lầu 1 TV: GT05018714, Lầu 1 TV: GT05018717-9, Lầu 1 TV: GT05018721-4, Lầu 1 TV: GT05018726-34, Lầu 1 TV: GT05018737-9, Lầu 1 TV: GT05018741, Lầu 1 TV: GT05018743, Lầu 1 TV: GT05018745-7, Lầu 1 TV: GT05018749-75 |
12 | | Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 152 tr Mã xếp giá: 495.107 T7Đăng ký cá biệt: : KHXH23000574 |
13 | | Tìm về cội nguồn chữ Hán : Gồm nhiểu từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt / Lý Lạc Nghị . - Hà Nội : Thế giới, 1997. - 1247 tr Mã xếp giá: 495.107 L9Đăng ký cá biệt: 7000000348 |
14 | | Về việc học chữ Hán ở Việt Nam / Lê Thước . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 184 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.18 L43Đăng ký cá biệt: 2000004740 |