1 | | A maniac commodity trader’s guide to making a fortune : A not-so crazy roadmap to riches / Kevin Kerr . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - vi, 233 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 K41Đăng ký cá biệt: 2000002821, Lầu 2 KLF: 2000006468 |
2 | | Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến độ biến thiên trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Phan Thu Hằng, Lê Đình Nghi . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á Số 6 (2022), tr. 106-124, |
3 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Hồ Trần Thiện Thanh ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 78, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002148 |
4 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 60 34 02 01 / Bùi Nguyễn Thùy Dương ; Đỗ Quang Trị hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 71, [5] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 B932Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002128 |
5 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp - nghiên cứu tại các công ty ngành sản xuất chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Phạm Thị Huyền ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [24] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002173 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Hoàng Hà ; Nguyễn Duy Thục hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 75, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002164 |
7 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Đình Toàn ; Lê Bảo Lâm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 49, [20] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002166 |
8 | | Các nhân tố tác động đến dòng tiền tự do của các công ty xây dựng - bất động sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Ngô Đăng Khoa ; Nguyễn Văn Nông hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 97, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 N56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002167 |
9 | | Các nhân tố tác động đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Ngọc Phượng ; Võ Thị Thùy Vân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 69, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002155 |
10 | | Các nhân tố vĩ mô tác động đến giá chứng khoán niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lâm Hải Triều ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 109, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002165 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Mỹ Phương ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 104, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002170 |
12 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kỳ hạn nợ của các công ty thuộc nhóm ngành vật liệu xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Nguyễn Đăng Xuân Bách ; Nguyễn Khắc Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - Xi, 100, [6] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002150 |
13 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của các công ty chứng khoán trên cơ sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Hà Thị Lệ Xuân ; Nguyễn Thị Ngọc Diễm hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 86 , [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002162 |
14 | | Charles Schwab : How one company beat wall street and reinvented the brokerage industry / John Kador . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2002. - x, 324 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 332.62 K11Đăng ký cá biệt: 2000001601-3, Lầu 1 TV: 2000031676-8, Lầu 2 KLF: 2000006510 |
15 | | Chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Mã số : CSB2022-08 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000059 |
16 | | CNBC 24/7 trading : Around the clock, around the world / Barbara Rockefeller . - New York : Wiley, 2001. - ix, 310 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( CNBC profit from it series ) Mã xếp giá: 332.64 R68Đăng ký cá biệt: 2000002833, Lầu 2 KLF: 2000006477 |
17 | | Credit derivatives & synthetic structures : a guide to instruments and applications / Janet M. Tavakoli . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2001. - viii, 312tr. : minh họa ; 24cm. - ( [Wiley finance] ) Mã xếp giá: 332.63 T23Đăng ký cá biệt: 2000001598, Lầu 2 KLF: 2000006565 |
18 | | Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332 G195Đăng ký cá biệt: 2000001022, Lầu 2 KLF: 2000006086 |
19 | | Derivatives : Markets, valuation, and risk management / Robert E. Whaley . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxviii, 930 tr. ; 26 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). - ( The Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.64 W55Đăng ký cá biệt: 2000002834, Lầu 2 KLF: 2000006486 |
20 | | Developments in collateralized debt obligations : new products and insights / Douglas J. Lucas ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xvi, 287 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 D48Đăng ký cá biệt: 2000001595, Lầu 2 KLF: 2000006533 |
21 | | Dynamic trading indicators : Winning with value charts and price action profile / Mark W. Helweg, David C. Stendahl . - New York : J. Wiley & Sons, 2002. - vii, 230 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 H48Đăng ký cá biệt: 2000001722, Lầu 2 KLF: 2000006550 |
22 | | Đánh giá hiệu quả của chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Phan Thu Hằng, Lê Đình Nghi . - [Kđ.] : [Knxb.], 2023 Tạp chí Công thương Số 08, 04/2023, tr. 350-353, |
23 | | E-bonds : an introduction to the online bond market / Jake Wengroff . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2002. - viii, 229tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.63 W47Đăng ký cá biệt: 2000001717, Lầu 2 KLF: 2000006547 |
24 | | Emerging financial derivatives : Understanding exotic options and structured products / erome Yen and Kin Keung Lai . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - xiii, 135 p. : ill. ; 24 cm. - ( Routledge advances in risk management ; 5 ) Mã xếp giá: 332.64 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006489 |