1 |  | A History of Political Thought in the Sixteenth Century/ J.W.Allen . - N.Y.: Branes & Noble, 1951. - 525 p., 20cm Mã xếp giá: 320.5 A 42Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031697 |
2 |  | Annual editions : Comparative politics. 08/09 . - 26th ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher education, 2009. - xxii, 233 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 320.3 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005910 |
3 |  | Ác liệt côn đảo : 1969 - 1975 / Bùi Văn Toản . - tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 318tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.704 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027260 |
4 |  | Bàn về khế ước xã hội/ Jean-Jacques Rousseau; Thanh Đạm dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 224tr., 20cm Mã xếp giá: 306.2 R864Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026973-5 |
5 |  | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất/ Hà Huy Giáp . - H.: Thanh niên, 1977. - 238tr.; 19cm Mã xếp giá: 324.2092 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026578 |
6 |  | Bác Hồ với Nhân sĩ, Trí thức / Trần Đương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2005. - 379 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 923.1597 B116Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029963 |
7 |  | Bush’s brain : How Karl Rove made George W. Bush presidential / James Moore, Wayne Slater . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xiv, 395tr. ; 23cm Mã xếp giá: 973.931092Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038250, Lầu 2 KLF: 2000009676 |
8 |  | Cases in comparative politics / Patrick H. O’Neil, Karl Fields, and Don Share . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2006. - xix, 504 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 320.3 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031618, Lầu 2 KLF: 2000005912 |
9 |  | Chiếm tàu địch vượt Côn Đảo / Nguyễn Hồng Mai . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 111 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020327 |
10 |  | Constitutional law and politics. Vol.1 / David M. O’Brien . - 7th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2008. - xxiv, 1134 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 342.73 O13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032131 |
11 |  | Dạy học các môn Lý luận chính trị với việc giáo dục lý tưởng cách mạng cho sinh viên Việt Nam / Vũ Công Thương, Lê Thị Ngọc Thùy . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Thiết bị Giáo dục 12/2022, tr. 28-30, |
12 |  | Democracy’s edge : Choosing to save our country by bringing democracy to life / Frances Moore Lappé ; with the assistance of Rachel Burton, Anna Lappé, and Hope Richardson . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xvi, 471tr. ; 24cm Mã xếp giá: 320.973 L3Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031725, Lầu 2 KLF: 2000005930 |
13 |  | Dự thảo một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay : Lưu hành nội bộ / Hội đồng Trung ương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994. - 133 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 320.532 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024693 |
14 |  | Đặc điểm văn hóa chính trị Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Hương Giang . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Văn hóa Hồ Chí Minh lan tỏa trong lòng người dân ở thành phố Hồ Chí Minh 2022, tr. 116-125, |
15 |  | Đoàn kết toàn dân tộc - động lực cơ bản của sự phát triển xã hội Việt Nam theo định hướng xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Lương Bằng, Nguyễn Thị Ưng . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2010 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 04/2010, |
16 |  | Đổi mới hoạt động nghiên cứu khoa học, tổng kết thực tiễn của trường chính trị cấp tỉnh, đáp ứng yêu cầu xây dựng trường chính trị chuẩn : Sách chuyên khảo / NguyễnThị Thanh Nhàn, Cầm Thị Lai đồng chủ biên ; Lê Văn Lợi,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 238 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 378.242 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024564 |
17 |  | Đổi mới và phát triển ở Việt Nam : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Phú Trọng . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006. - 484 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597 N573 T85Đăng ký cá biệt: : KHXH23000365 |
18 |  | Essential readings in world politics / Karen A. Mingst, Jack L. Snyder biên soạn . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2008. - ix, 614 tr. ; 24 cm. - ( The Norton series in world politics ) Mã xếp giá: 327 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031782, Lầu 2 KLF: 2000006013 |
19 |  | Giáo dục đạo lý "uống nước nhớ nguồn" cho sinh viên Việt Nam qua giảng dạy các môn lý luận chính trị / Vũ Công Thương, Phạm Văn Năm . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Tạp chí Thiết bị Giáo dục 11/2022, tr. 226-228, |
20 |  | Giáo trình Hệ thống chính trị Việt Nam : Dành cho chương trình Đại học chính trị / Vũ Thị Như Hoa chủ biên;...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2019. - 231 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 320.095974Đăng ký cá biệt: 1000007301 |
21 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia Sự Thật, 2021. - 439 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 335.4120711 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002437-41 |
22 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 453 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 651.7 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000271-5 |
23 |  | Giảng viên lý luận chính trị ở các trường đại học đối với đấu tranh tư tưởng ở nước ta trong điều kiện cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Vũ Công Thương . - Hà Nội : [Knxb.], 2022 Kỷ yếu hội thảo khoa học "Nghiên cứu, giảng dạy lý luận chính trị góp phần phát triển lý luận, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng ở Học viện báo chí và tuyên truyền trong giai đoạn hiện nay" 2022, tr. 464-474, |
24 |  | Great expectations : The troubled lives of political families / Noemie Emery . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - x, 246 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 973.09 E54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038260, Lầu 2 KLF: 2000009664 |