Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ca dao Bắc Bộ từ góc nhìn văn hóa phong tục : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Nguyễn Thị Ngọc Lan ; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 118, [40] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 N573 L24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003207
  • 2 Ca dao hài hước/ Đào Thản sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 268tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010589-93
  • 3 Ca dao Việt Nam/ Đinh Gia Khánh chủ biên . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1995. - 183 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 Đ584 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010588
  • 4 Hoa trong ca dao và tục ngữ người Việt : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Hồng ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [6], 175 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 N573 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003206
  • 5 Làng quê trong thơ Nguyễn Bính và trong ca dao trữ tình Việt Nam dưới góc nhìn đối sánh : Luận văn thạc sĩ : 8220112 / Phạm Thị Rơn ; Nguyễn Thị Kim Ngân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iii, 174, [7] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 895.9221 P534 R77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004049
  • 6 Lập luận trong ca dao Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Thị Trang ; Nguyễn Hoa Phương hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 90, [59] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 L433 T77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003205
  • 7 Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian / Bùi Văn Nguyên,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ năm có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 202 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.2049220711 L698
  • Đăng ký cá biệt: 2000019923, 2000020037, 2000020153, Lầu 1 TV: GT05011224-36
  • 8 Ngữ nghĩa - văn hóa của lớp từ chỉ thực vật trong ca dao Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Tăng Ngọc Mỹ Hạnh ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 129, [11] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 T164 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003208
  • 9 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672
  • 10 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673
  • 11 Thiên nhiên với văn hóa vùng trong ca dao miền Trung / Nguyễn Thị Kim Ngân . - Hà Nội : Thời đại, 2012. - 1499 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010608
  • 12 Tục ngữ Ca dao Việt Nam(Chọn lọc) . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 346tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010699-703, Lầu 2 TV: TKV05003376, Lầu 2 TV: TKV05003381, Lầu 2 TV: TKV05003383, Lầu 2 TV: TKV05014513
  • 13 Tục ngữ phong dao. T.1 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 412tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010694-8, Lầu 2 TV: TKV05003319, Lầu 2 TV: TKV05003323, Lầu 2 TV: TKV05003325, Lầu 2 TV: TKV05003327-8
  • 14 Tục ngữ phong dao. T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa Thông tin, 2000. - 332tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 N573 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010689-93, Lầu 2 TV: TKV05003310, Lầu 2 TV: TKV05003313, Lầu 2 TV: TKV05003316-8
  • 15 Tục ngữ, Ca dao Việt Nam / Mã Giang Lân tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1998. - 287tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.95922 T886
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010704, Lầu 2 TV: TKV05003389
  • 16 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Hạ/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 830tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007049
  • 17 Từ điển thành ngữ - tục ngữ- ca dao Việt Nam Quyển Thượng/ Việt Chương . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Văn hóa, 1989. - 861tr., 22cm
  • Mã xếp giá: 495.922313 V666 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007048
  • 18 Ý niệm tình yêu trong ca dao Việt Nam từ góc nhìn tri nhận : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60220240 / Phan Thế Hoài ; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 98, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597 P535 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003204
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến