Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.1, Ca dao / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 398.20959742 Q136 M63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049828
  • 2 Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. T.2, Dân ca / Quán Vi Miên sưu tầm và dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 939tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 398.20959742 C111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049829
  • 3 Ca dao Bắc Bộ từ góc nhìn văn hóa phong tục : Luận văn thạc sĩ : 8220121 / Nguyễn Thị Ngọc Lan ; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 118, [40] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003207
  • 4 Ca dao hài hước/ Đào Thản sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2001. - 268tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 398.809597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010589-93
  • 5 Ca dao người Việt : Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.2 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên ; Phan Lan Hương biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 635 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 N573 K52
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049011
  • 6 Ca dao người Việt : Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên ; Phan Lan Hương biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 587 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 N573 K52
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049010
  • 7 Ca dao người Việt : Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.4 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên ; Phan Lan Hương biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 379 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 N573 K52
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049009
  • 8 Ca dao Việt Nam. T.1, Từ A đến L / Vũ Dung, Vũ Thúy Anh b.s . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 1459tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 V986 D92
  • Đăng ký cá biệt: 2000000171, Lầu 2 TV: 2000048229-30
  • 9 Ca dao Việt Nam. T.2, Từ M đến Y / Vũ Dung, Vũ Thúy Anh b.s . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 2666tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 V986 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000048231-3
  • 10 Ca dao Việt Nam/ Đinh Gia Khánh chủ biên . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1995. - 183 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010588
  • 11 Ca dao Việt. T.1 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên; Phan Lan Hương biên soạn ; Cao Thị Hải,... [và nh. ng. khác] tham gia . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2024. - 519 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 C111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040678
  • 12 Ca dao Việt. T.2 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên; Phan Lan Hương biên soạn ; Cao Thị Hải,... [và nh. ng. khác] tham gia . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2024. - 591 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 C111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040686
  • 13 Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 351 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050180-1
  • 14 Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.2 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 443 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050182-3
  • 15 Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 467 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050184-5
  • 16 Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên ; Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - Hà Nội : Sân khấu, 2017. - 474 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.959739 M217 H24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000050186-7
  • 17 Hoa trong ca dao và tục ngữ người Việt : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Hồng ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - [6], 175 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003206
  • 18 Kho tàng văn học dân gian Hà Tây. Q.1, Tục ngữ, ca dao, vè / Yên Giang chủ nhiệm công trình ; Dương Kiều Minh, ..[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011. - 344 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.20959732 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000049573
  • 19 Làng quê trong thơ Nguyễn Bính và trong ca dao trữ tình Việt Nam dưới góc nhìn đối sánh : Luận văn thạc sĩ : 8220112 / Phạm Thị Rơn ; Nguyễn Thị Kim Ngân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - iii, 174, [7] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 895.9221 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004049
  • 20 Lập luận trong ca dao Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Thị Trang ; Nguyễn Hoa Phương hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 90, [59] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003205
  • 21 Lịch sử văn học Việt Nam. T.1, Văn học dân gian / Bùi Văn Nguyên,...[và nh.ng.khác] . - In lại lần thứ năm có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 202 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.204922
  • Đăng ký cá biệt: 2000019923, 2000020037, 2000020153, Lầu 1 TV: GT05011224-36
  • 22 Ngữ nghĩa - văn hóa của lớp từ chỉ thực vật trong ca dao Nam Bộ : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Tăng Ngọc Mỹ Hạnh ; Nguyễn Đăng Khánh hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 129, [11] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 398.209597
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003208
  • 23 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.1, Ý đẹp / Lê Gia sưu tầm . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 356 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010672
  • 24 Tâm hồn mẹ Việt Nam : Tục ngữ - Ca dao. Q.7, Hồn thắm IV / Lê Giang sưu tầm . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 285 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 398.95922
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010673
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến